âm u | X | murky
(t.) E@P mk*’ thep maklam /tʱʌp – mə-klʌm/ murky. trời tối âm u ml’ x~P E@P mk*’ malam sup thep maklem. evening sky overcast.
(t.) E@P mk*’ thep maklam /tʱʌp – mə-klʌm/ murky. trời tối âm u ml’ x~P E@P mk*’ malam sup thep maklem. evening sky overcast.
(t.) hd~K haduk /ha-d̪uk/ displeased with. nó khóc ấm ức V~% h`% hd~K-hd~K nyu hia haduk-haduk. he cried angrily.
(đg.) dnY danây /d̪a-nøɪ˨˩/ reverberation, resonate, resound. âm vang tiếng trống ngày hội Katé dnY yw% xP gn$ hr] k_t^ danây yawa sap ganeng harei Katé. Ganeng drums resound… Read more »
I. (d.) kd} kadi /ka-d̪i:/ water kettle. ấm nước kd} a`% kadi aia. water kettle. __________ II. (t.) pQ| pQ| /pa-ɗaʊ/ warm. nước ấm a`% pQ| aia pandaw warm water…. Read more »
(t.) \W@H njreh /ʄrəh/ humid, moist. đất ẩm tnH W@H tanâh njreh. moist soil.
(đg.) _F%K pok /po:ʔ/ to carry, hold on hands. ẵm em _F%K ad] pok adei. hold a baby. ẵm lấy _F%K mK pok mâk. hoding grab.
(d.) yw% xP yawa sap /ja-wa: – sap/ sound. đàn guitar tốt là đàn có âm phát ra trong veo g&{tR s`’ nN g&{tR h~% yw% dn;Y j=zH guitar… Read more »
I. amal aML /a-mʌl/ aiek: mal ML [Cam M] _____ II. amal aML /a-ma:l/ (cv.) mal ML [Cam M] /ma:l/ (đg.) săn = chasser. to hunt. amal mâng pateng aML m/ pt$ săn… Read more »
I. ân a;N /ø:n/ (d.) cái yên = selle. saddle. ân asaih a;N a=sH yên ngựa = selle de cheval. II. ân a;N /øn/ (đg.) nhịn = s’abtenir. make concessions. thau… Read more »
(đg.) =cK F%_b*<H caik pablaoh /cɛʔ – pa-blɔh/ to predestine; arrangements. số phận đã được an bài kwT h%~ =cK F%_b*<H kawat hu caik… Read more »