rục rịch | | ready to, stir
1. hoạt động chuẩn bị sẵn sàng để làm việc gì trong thời gian sắp tới (đg.) cg% caga /ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ ready to do sth. rục rịch lấy vợ cg%… Read more »
1. hoạt động chuẩn bị sẵn sàng để làm việc gì trong thời gian sắp tới (đg.) cg% caga /ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ ready to do sth. rục rịch lấy vợ cg%… Read more »
/ta-ləʊʔ/ (cv.) kalep kl@P 1. (đg.) xếp = ranger, mettre en ordre. talep aw tl@P a| xếp áo = ranger les habits. (idiotismes) mata talep jih mt% tl@P j{H mắt xếp… Read more »
/ta-nə-pləh/ (đg.) quấy rối = intervenir chez les humains. to disturb.
/ta-rʊoɪ/ 1. (d.) con quay = broche. taruai sia t=r& x`% quay chỉ = broche de rouet; 2. (d.) agha taruai aG% t=r& rễ đuôi chuột = racine pivotante. 3. (d.) (idiotismes) taruai… Read more »
tua lại, quay ngược lại 1. (đg.) y$ glC yeng galac /jəŋ – ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ/ rewind. 2. (đg.) F%glC pagalac /pa-ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ/ rewind.
I. /zʌŋ/ (d.) hủ = jarre à col étroit. yeng masin y$ ms{N hủ mắm. ___ II. /zəŋ/ 2. (đg.) quay, vòng = tourner. baoh radéh yeng _b<H r_d@H y$… Read more »