karik kr{K [Cam M]
/ka-ri:ʔ/ (t.) nhăn, nhàu nhó = froissé, fripé, chiffonné. mbaok karik _O<K kr{K mặt nhăn. aw karik a| kr{K áo nhàu nhò.
/ka-ri:ʔ/ (t.) nhăn, nhàu nhó = froissé, fripé, chiffonné. mbaok karik _O<K kr{K mặt nhăn. aw karik a| kr{K áo nhàu nhò.
(t.) h&@C huec /hʊəɪʔ/ ~ /hoɪʔ/ to be afraid, fearful, terrified. khiếp sợ h&@C lm/ huec lamâng [A,438]. terrified. khiếp đảm h&@C E~R-E~R huec thur-thur. dismay. khiếp vía h&@C… Read more »
(đg.) kjP k_r% kajap karo /ka-ʤap˨˩ – ka-ro:/ to be in good health; peaceful. lên đường mạnh giỏi; thượng lộ bình an t_gK jlN kjP k_r% tagok jalan kajap… Read more »
/mə-tah/ 1. (t.) xanh, chưa chín = vert, non mûr = green, unripe. baoh matah _b<H mtH trái còn xanh = fruit vert. green fruit. njam matah W’ mtH rau… Read more »
/ɓroɪʔ/ mbruec \O&@C [Cam M] (t.) lủng, lòi = couler goutte àgoutte, sortir, ressortir. dripped, exit, stand out. aia mbruec a`% \O&@C nước chảy (theo chỗ lủng) = l’eau tombe goutte… Read more »
(d.) hjN hajan /ha-ʤa:n˨˩/ rain. trời đổ cơn mưa lz{K =lK hjN langik laik hajan. it poured rain; it’s raining. mưa rơi; mưa đổ hjN =lK hajan laik. rain… Read more »
/pa-ruɪ – ʄʌm – ta-nrah/ (d.) cây màn ri = Chenopodium hyripum.
/pa-ruɪ/ 1. (d.) sui = parents des 2 époux paruei-para pr&]-pr% sui gia = alliés de famille. 2. (d.) nhát = faire peur, effrayer. 3. (d.) paruei njem tanrah pr&] W# t\nH cây… Read more »
/ra-laɪ/ (d.) cây rì rì nước = Homonoya riparia lour.
/ra-mə-wa:n/ (Ar.) رمضان (d.) tháng 9 Hồi giáo = 9e mois de l’année musulmane (رمضان Ramadan). Ramawan is رمضان (Ramadan) in Cham script – Akhar Thrah, is the ninth month… Read more »