bế mạc | X | closing session
(đg.) p=tK pataik /pa-tɛʔ/ closing session.
(đg.) p=tK pataik /pa-tɛʔ/ closing session.
(d.) hwR hawar [A, 521] /ha-wa:r/ disease. bệnh dịch hoành hành hwR t~H EC hawar tuh thac.
1. (t.) pl&K paluak [A, 283] /pa-lʊaʔ/ secret, clandestine. đường đi bí mật jlN pl&K jalan paluak. 2. (t.) hl@P halep [A, 520] /ha-ləʊʔ/ secret, clandestine. (Bahn…. Read more »
1. (d.) x@\k@tr} sekretari /sə-krə-ta-ri:/ confidential secretary. 2. (d.) O{E;% mbithâ /ɓɪ-tʱø/ confidential secretary.
(d.) k~l{_dU kulidong /ku-li-d̪o:ŋ˨˩/ sea, main sea. ra biển khơi tb`K k~l{_dU tabiak kulidong.
(d.) ts{K tasik /ta-si:ʔ/ sea. biển đen ts{K j~~K tasik juk. biển đông ts{K p~R tasik pur. biển hồ kw] ts{K kawei tasik. cửa biển drK ts{K darak tasik…. Read more »
1. bịt, bít miệng (hoặc lỗ) nhỏ như miệng chai, lọ nhỏ… (đg.) kQR kandar /ka-ɗʌr/ to seal (the mouth (or hole) as small as the neck of the… Read more »
(d.) t=k ts{K takai tasik /ta-kaɪ – ta-si:ʔ/ seaside.
(t.) h~% s`’ hu siam /hu: – sia:m/ useful. việc làm này rất bổ ích cho giáo dục \g~K ZP n} b`K h~% s`’ k% p_t<|-p=k gruk ngap ni… Read more »
(d.) md&@N maduen /mə-d̪ʊən/ insect.