sinh tồn | | survival
(đg.) jt{K jatik [A,143] /ʤa˨˩-tiʔ/ to exist, survival.
(đg.) jt{K jatik [A,143] /ʤa˨˩-tiʔ/ to exist, survival.
(d.) BBK bhabhak /bʱa˨˩-bʱa˨˩ʔ/ creature.
1. (đg.) mnK manâk /ma-nø:ʔ/ to give birth, to be born. sinh đẻ mnK m_b<H manâk mabaoh. sinh đôi mnK a_r<K manâk araok. sinh ra mnK tb`K manâk tabiak…. Read more »
(t.) _b<K baok /bɔ˨˩ʔ/ swampy, swampy, swollen. sình chướng bụng (do đầy hơi, khó tiêu) _b<K t`N baok tian. bloating. sình lầy g)H _b<K gluh baok. marshy.
/sɪr/ (t.) kín = secret. ngap pasir ZP F%s{R làm cho kín = faire secrètement.
/si:t/ maong: ‘asit‘ ax{T
(xích gần, sát gần) (t.) g{K gik /ɡ͡ɣi:˨˩ʔ/ very close to, close-in; snuggle. ngồi sít vào nhau _d<K g{K g@P daok gik gep. sitting so close to each other;… Read more »
/sɪl/ (d.) một tá, một chục = (une) dizaine.
/sɪn-biaɪ/ (cv.) chin-biai S{N-=b` (đg.) hội đàm, bàn luận = s’entretenir, faire des pourparlers.
(d.) my~T-my~@ mayut-mayau /mə-jut – mə-jau/ the love, passion. ái tình đó tôi chẳng thể nào quên my~T-my~@ nN k~@ oH md% s} w@R mayut-mayau nan… Read more »