bấu, bíu | X | clingy
(đg.) gmR gamar /ɡ͡ɣa-mʌr˨˩/ clingy, to hold fast to with one’s fingers. (cv.) jmL jamal /ʥa-mʌl˨˩/ bấu víu gMR tm% gamar tamâ.
(đg.) gmR gamar /ɡ͡ɣa-mʌr˨˩/ clingy, to hold fast to with one’s fingers. (cv.) jmL jamal /ʥa-mʌl˨˩/ bấu víu gMR tm% gamar tamâ.
I. biên, biên chép, ghi chép (đg.) wK wak /waʔ/ to write. biên tên vào sổ OK aZN tm% tp~K wak angan tamâ tapuk. II. biên, vùng biên,… Read more »
/bi-kal/ 1. (t.) xấu = mauvais. gruk bikal \g~K b{kL việc xấu. 2. (t.) [Bkt.] độc hại. hamu bikal hm~% b{kL ruộng độc hại (khi canh tác có thể chết… Read more »
/bi-na-tʌŋ/ (d.) muôn thú. animals. ngap haber ka dom banateng tamâ kadaoh pagandeng palei nagar (DN) ZP bb@R k% _d’ bnt$ tm% k_d<H F%gQ$ pl] ngR làm thế nào cho… Read more »
(đg.) gMR gamar /ɡ͡ɣa-mʌr˨˩/ grasp, cling. (cv.) jML jamal /ʥa-mʌl˨˩/ con mèo bíu vào cành cây my| gMR tm% DN f~N mayaw gamar tamâ dhan phun.
/bla:ʔ/ (đg.) xộc, nhào, ùa vào. blak tamâ sang b*K tm% s/ đi xộc vào nhà. anâk blak nao kuer amaik anK b*K _n< k&@R a=mK đứa con nhào tới… Read more »
(đg.) b*K blak /bla:ʔ/ to rush in, running dive. chạy bổ nhào vào phòng Q&@C b*K tm% s/ nduec blak tamâ sang. to rush into the house. bổ nhào… Read more »
(đg.) F%bK pabak /pa-baʔ/ to add, fill in; additional; supplement. bổ sung vào chỗ thiếu F%bK tm% lb{K kr/ pabak tamâ labik karang. supplement the missing places.
I. bò, con bò. (d.) l_m<| lamaow /la-mɔ:/ ox. bò cái l_m<| b{=n lamaow binai. bò đực l_m<| t_n<| lamaow tanaow. II. bò, trườn. 1. (đg.) _\s<| sraow … Read more »
I. bỏ, bỏ rơi. (đg.) k*K klak /kla:ʔ/ leave, abandon. bỏ đói k*K a@K klak aek. bỏ không k*K _E<H klak thaoh. bỏ qua k*K tp% klak tapa. bỏ… Read more »