trí khôn | | intelligence
(d.) b=q` baniai /ba˨˩-niaɪ˨˩/ intelligence. (cv.) b{=q` biniai.
(d.) b=q` baniai /ba˨˩-niaɪ˨˩/ intelligence. (cv.) b{=q` biniai.
(d.) _g*<| xn/ glaow sanâng /ɡ͡ɣlɔ:˨˩ – sa-nøŋ/ intellect.
(d.) mn`% mania /mə-nia:/ intellectual.
(t.) =wT wait /wɛt/ immediately. (cn.) =wT=dT wait-dait /wɛt-d̪ɛt/ mới ra tức thì lúc nãy br~| tb`K =wT n} baruw tabiak wait ni. just came out just now…. Read more »
/pa-taʔ-pa-tʌl/ (đg.) dành dụm = réserver, mettre de côté.
/a-he̞:/ (đg.) báo, cho biết, thông báo. to inform, to tell. ahé ka urang thau ah^ k% ur/ E~@ báo cho người ta biết. notify people about something. _____ Synonyms:… Read more »
/a-ka:l/ (d.) trí khôn, lý lẽ. intellect, arguments. _____ Synonyms: bijak, krah
/a-kʰa:n/ 1. (đg.) kể, mách = raconter, rapporter. to tell, to report. akhan tapak aAN tpK nói thẳng, thú thật = parler franchement. akhan dalukal aAN dl~kL kể cổ tích… Read more »
/a-naʔ/ (p.) trước, phía trước = devant. in front of, ahead. di anak d} aqK trước mặt = en face de. pak anak pK aqK đằng trước = au devant. deng pak… Read more »
/a-nø:ŋ/ (đg.) gút định ngày, kỳ hẹn = nœuds faits par les Raglai pour se souvenir des jours de rendez-vous avec les Cam. knot time (made by Raglai to remember… Read more »