trang \t/ [Cam M]
/tra:ŋ/ trang \t/ [Cam M] 1. (d.) cây lau = saccharum jaculatorum. 2. (d.) Aia Trang a`% \t/ xứ Nha Trang = Nhatrang.
/tra:ŋ/ trang \t/ [Cam M] 1. (d.) cây lau = saccharum jaculatorum. 2. (d.) Aia Trang a`% \t/ xứ Nha Trang = Nhatrang.
(d.) kqL kanal /ka-na:l/ harrow. lấy trang bừa để trang đất ruộng cho đều mK kqL kL hm~% k% QP mâk kanal kal hamu ka ndap.
(d.) \t~K truk /tru:ʔ/ rice rake. cái trang cào lúa \t~K k&% p=d truk kua padai.
(đg.) a&@K auek /ʊəʔ/ to make up. bàn trang điểm pbN a&@K paban auek. tô phấn trang điểm a&@K l&@K auek luek. gái đẹp nhờ biết trang điểm km]… Read more »
(t.) kd$ kadeng /ka-d̪ʌŋ˨˩/ strong, healthy, robust. khỏe mạnh và tráng kiện kjP A$ kd$ kajap kheng kadeng. strong and robust.
(d.) _k<R kaor /kɔr/ rank. đồng trang lứa s% _k<R sa kaor. at the same rank or age.
1. (d.) aTw@T atwet /at-wə:t/ adverb. 2. (d.) \t/z% trangngâ /tra:ŋ-ŋø:/ adverb.
1. (đg.) l`@N lien [A,450] /liən/ to decorate. trang trí nhà mồ ZP l`@N k% s/ s@&R ngap lien ka sang suer. 2. (đg.) a&@K auek /ʊəʔ/… Read more »
(đg.) t~H tuh / to coat. tráng dầu lên cho đều t~H mvK F%QP tuh manyâk pandap. coat the oil evenly. tráng bánh tráng t~H tp] rc’ tuh tapei… Read more »
(d.) a`% blN aia balan /ia: – ba˨˩-la:n˨˩/ moon. trăng non, trăng khuyết a`% blN t_k^ kb| aia balan také kabaw. trăng lên a`% blN t_gK aia balan tagok…. Read more »