panduec F%Q&@C [Cam M]
/pa-ɗʊoɪʔ/ (đg.) truyền đi = transmettre. pa-nduec harak F%Q&@C hrK thông tri, truyền thư tín, chạy thư= aviser, faire savoir.
/pa-ɗʊoɪʔ/ (đg.) truyền đi = transmettre. pa-nduec harak F%Q&@C hrK thông tri, truyền thư tín, chạy thư= aviser, faire savoir.
tập thơ, truyện thơ (d.) O&@N ar{y% mbuen ariya /ɓʊən – a-ri-ja:/ volume of poem, episode of poem.
(t.) d{Nd/ dindang /d̪ɪn-d̪a:ŋ/ urgently, hectic. ráo riết truy lùng d{Nd/ aML dindang amal. frantically searching.
/ra-wa:ʔ/ 1. (đg. d.) ôm = prendre dans les bras. rawak njuh rwK W~H ôm củi = prendre une brassée de bois. rawak pong rwK _pU ôm rơm = prendre… Read more »
sấm truyền (d.) _p<H c=t& paoh catuai /pɔh – ca-tʊoɪ/ prophecies, proverbs.
(d.) O&@N mbuen /ɓʊən/ volume, episode. những tập sách (quyển sách) h_d’ O&@N tp~K hadom mbuen tapuk. the booklets. truyện tranh Doraemon tập một _km{K ‘Doraemon’ O&@N s% komik… Read more »
I-1. tập, tập làm, tập luyện, tự thực hành (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practice (by oneself); learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ tập đọc \E# p&@C threm… Read more »
/ta-tʱɪt/ tathit tE{T [Cam M] (đg.) đặt = poser, laisser. tathit nâm mâk tE{T n’ mK đặt dấu vết = laisser des traces. tathit cambuai tE{T c=O& xúi dục; truyền khẩu… Read more »
/u:m/ (cv.) a~’ 1. (đg.) vói, với = étendre la main pour saisir qq. ch.; se pencher en avant pour atteindre qq. ch. um tagok u’ t_gK với lên. um nao paik… Read more »