carai c=r [A,127]
/ca-raɪ/ (d.) tryền thống, truyền kỳ = les traditions, les faits transmis, les anciennes traditions the traditions, the facts transmitted, ancient traditions. tathit carai (carai mâng di mâng) tE{T… Read more »
/ca-raɪ/ (d.) tryền thống, truyền kỳ = les traditions, les faits transmis, les anciennes traditions the traditions, the facts transmitted, ancient traditions. tathit carai (carai mâng di mâng) tE{T… Read more »
(đg.) F%_m” pamaong /pa-mɔŋ/ allow to test. cho làm thử \b] ZP F%_m” brei ngap pamaong. give a try.
(đg.) _d” daong /d̪ɔŋ/ to rescue, to save. cứu đói _d” a@K daong aek. cure hunger. cứu giúp _d” pj~P daong pajup. help, aid. cứu hoả _d” ap&] daong… Read more »
(t.) try&@K tarayuek /ta-ra-jʊəʔ/ tough. (cv.) try&K tarayuak /ta-ra-jʊaʔ/ thịt bò dai r_l<| l_m<| try&@K ralaow lamaow tarayuek. dai dẳng try&K tarayuak. draw-out.
/d̪ɪt-bi-za:/ (d.) đất nước, vương quốc. nation, country, kingdom. nda ka brai ditbiya (DWM) Q% k% =\b d{Tb{y% e rằng vương quốc sẽ tan rã. _____ Synonyms: aia, gram, nagar
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
(t.) k=S/-kS&{C kachaing-kachuic /ka-ʧɛŋ – ka-ʧʊɪʔ/ raffish; paltry.
/ih-ɔh/ (đg.) phàn nàn. to complain. Jaka daok ihaoh ka gruk yut ngap mâng kabruai jk% _d<K i{H_a<H k% \g~K y~T ZP m/ k=\b& Jaka còn đang phàn nàn về… Read more »
/ka-rəh/ (d.) lễ phát thệ (dành cho thiếu nữ đạo Bàni) = rite de l’entrée en religion pour les jeunes filles Bani qui arrivent à la puberté. rite of entry into… Read more »
dựng nước (đg.) F%d$ ngR padeng nagar /pa-d̪ʌŋ – nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ build the country; born a nation; birth of a nation.