ê | | hey
(c.) h@Y hey /həɪ˨˩/ hey! ê, đi đâu đó? h@Y, _n< h_t< nN? hey, nao hatao nan? hey, where are you going?
(c.) h@Y hey /həɪ˨˩/ hey! ê, đi đâu đó? h@Y, _n< h_t< nN? hey, nao hatao nan? hey, where are you going?
nếu như mà (k.) okN okan /o-kan/ if do… (cv.) ukN ukan /u-kan/ đạo của cây là gốc ở đâu thì rụng nơi ấy, ví mà rụng nơi… Read more »
hạ dân, tiện dân (đ.) _k*” klaong /klɔ:ŋ/ a humble subject; I, me (used when addressing to a god or a king, lord and functionary).
/ha-bie̞r/ (đ.) chừng nào, bao giờ? = quand, à quel moment? when? habién saai mai? h_b`@N x=I =m? chừng nào anh lại = quand viendras-tu? kau ngap habién? k~@ ZP… Read more »
/ha-d̪ɔ:˨˩ʔ/ (k.) hay, hoặc, hoặc là = ou bien, ou non; ou … ou or, or else. aia hakaoh hadaok aia dalam, ikan lajang hadiip hu a`% h_k<H h_d<K a`%… Read more »
/ha-leɪ/ (p.) đâu, nào, thế nào = quel, comment? where? how? pak halei? pK hl]? ở đâu = où? urang halei? hur/ hl]? người nào? = quelle personne? yau halei?… Read more »
/ha-paʔ/ (d.) đâu? = où? where? daok hapak mai ni? _d<K hpK =m n}? ở đâu tới vậy? nao hapak? _n< hpK? đi đâu? adat kayau phun hapak jruh tak… Read more »
/ha-taʊ/ (đ.) đâu = où? where (go to somewhere to do something)? nao hatao? _n< h_t< đi đâu? nao hatao lajang nao _n< h_t< lj/ _n< đi đâu cũng đi…. Read more »
/ka-d̪ɛh/ 1. (t.) ngắn gọn, mau lẹ, vắn tắt. panuec kadaih pn&@C k=dH lời nói vắn tắt. 2. (t.) khaih-kadaih =AH-k=dH [A, 92] vội vã = à la hâte. rush, in… Read more »
/ka-kɔʔ/ (d.) đầu tiên (chỉ tiếng sấm đầu tiên rền buổi chiều đầu năm) = premier (désigne le premier coup de tonnerre qu’on entend le soir au début de l’année)…. Read more »