quăn | | curly
xoăn (đg.) kV{U kanying /ka-ɲɪŋ/ curly, curling. tóc quăn; tóc xoăn O~K kv{U mbuk kanying. curly-haired.
xoăn (đg.) kV{U kanying /ka-ɲɪŋ/ curly, curling. tóc quăn; tóc xoăn O~K kv{U mbuk kanying. curly-haired.
xoa, bôi (đg.) l~K luk /luʔ/ to rub. thoa thuốc ngoài da; bôi thuốc l~K \j~% luk jru. apply the medication on the skin. thoa nước hoa; xịt nước… Read more »
/tʱrah/ thrah \EH [Cam M] 1. (đg.) vẩy, rẩy, rưới = asperger. thrah aia \EH a`% rẩy nước = asperger d’eau. 2. (đg.) vung, quăng = jeter, lancer. thrah jal \EH… Read more »
tị hiềm (đg.) \kK=b krakbai / avoid suspicion. (nghi ngờ, không tin nhau, sợ bị hiểu lầm, nghi ngờ, nên tránh mọi sự hợp tác, quan hệ với nhau)… Read more »