cầm ruộng | X | mortgage (field)
(đg.) pD~K padhuk /pa-d̪ʱuk/ to mortgage (the field). hắn đem ruộng đi cầm cho chủ nợ, đợi ngày có đủ tiền thì sẽ lấy lại v~% b% hm~% _n<… Read more »
(đg.) pD~K padhuk /pa-d̪ʱuk/ to mortgage (the field). hắn đem ruộng đi cầm cho chủ nợ, đợi ngày có đủ tiền thì sẽ lấy lại v~% b% hm~% _n<… Read more »
/ca-ma-neɪ/ (d.) ông Từ (trông nom các tháp) = gardien des temples. ong Camanei bimong Po Romé o/ cmn] b|_mU _F@ _r_m^ ông giữ tháp Po Romé.
(đg.) agn&@R m_l`$ ganuer maliéng /ɡ͡ɣa-nʊər˨˩ – mə-lie̞ŋ/ officiating priest. thầy chủ tế _F@ gn&@R m_l`$ po ganuer maliéng. officiating priest.
(d.) _F@ po /po:/ owner, boss. dạ vâng, thưa ông chủ _F@! po!. yes, boss! chủ đất _F@ tnH po tanâh. landowner. chủ nhà _F@ s/ po sang. host;… Read more »
(d.) _F@ lz{K Po Langik /po: – la-ŋi:ʔ/ Jehovah, God.
I. dạ, vâng dạ, câu thưa một cách lịch sự 1. (đ.) s~uK _F@ a /su-u:ʔ – po:/ yes. 2. (đ.) _F@ po /po:/ II. dạ,… Read more »
/d̪rɯŋ/ 1. (đg.) chấp nhận = approuver. approve, agree. drâng saong gep \d;/ _s” g@P đồng ý với nhau = être d’accord. 2. (đg.) drâng ray \d;/ rY trị vì… Read more »
/e̞-sa:/ (d.) Giêsu = Jésus. Po Ésa trun lok _F@ es% \t~N d} _lK chúa Giêsu giáng thế = Jésus descend en ce monde.
/ɡ͡ɣa-hlau/ 1. (d.) cây trầm = bois d’Aigle. gahluw asar gh*~| asR trầm hương. gahluw asar hapak jang mbuw (tng.) gh*~| asR hpK j/ O~| trầm hương thì ở đâu… Read more »
/ɡ͡ɣa-nrəh/ 1. (t.) tài phép = pouvoir surnaturel. sanak ganreh xqK g\n@H thần thông = qui a des pouvoirs extraordinaires. ganreh chai Po Binsuer g\n@H =S _F@ b{Ns&@N tài phép… Read more »