thể lệ | | rule
(d.) adT adat /a-d̪at/ regulation, rule. thể lệ cuộc chơi adT mi{N adat main. game rules.
(d.) adT adat /a-d̪at/ regulation, rule. thể lệ cuộc chơi adT mi{N adat main. game rules.
I. trai, người giới tính nam (d.) lk] lakei /la-keɪ/ boy, man. con trai anK lk] anâk lakei. boy, man (or son) phận làm trai adT ur/ lk] adat… Read more »
(đg.) lk~@ lakau /la-kau/ ask for. xin phép lk~@ adT lakau adat. xin phép lk~@ _g<N lakau gaon. xin lấy lại lk~@ mK w@K lakau mâk wek.