ranâk rnK [Cam M]
/ra-nøk/ (đg.) mê ăn, háu ăn, ham ăn = gourmand. ranâk rak rnK rK mê ăn uống = gourmand. juai mboh siam ahar ranâk khing mbeng (AGA) =j& _OH s`’… Read more »
/ra-nøk/ (đg.) mê ăn, háu ăn, ham ăn = gourmand. ranâk rak rnK rK mê ăn uống = gourmand. juai mboh siam ahar ranâk khing mbeng (AGA) =j& _OH s`’… Read more »
(d. đg.) k=\mU kamraing /ka-mrɛŋ/ piece; split up. một rẻo bánh s% k=\mU ahR sa kamraing ahar. a piece of cake. rẻo bánh thành nhiều miếng k=\mU ahR j`$… Read more »
/ri:m/ (t.) mọi = chaque. rim harei r[ hr] mọi ngày = chaque jour. rim mata ahar r[ mt% ahR mọi thứ bánh = toutes sortes de gâteaux. mbeng rim… Read more »
(d.) hq hana [A,508] /ha-na:/ sandy desert. bãi cát sa mạc _c<R c&H hq% caor cuah hana. desert sandbank. sa mạc Sahara hq% xhr% hana Sahara. desert Sahara. … Read more »
/ta-mɔ:/ (t.) nguyên, trọn vẹn = intègre, intact. kamei tamaow km] t_m<| gái đồng trinh = fille vierge. ahar daok tamaow ahR _d<K t_m<| bánh còn nguyên = gateau encore… Read more »
/tʌl/ tel t@L [Cam M] 1. (đg.) đến, tới = arriver, jusqu’à. nao tel Parik _n< t@L pr{K đi tới Phan Rí = aller jusqu’à Phanri. mâng nan tel ni m/… Read more »
/tʱaɪ/ thai =E [Cam M] (đg.) dọn = préparer. thai ahar =E ahR dọn bánh = préparer des gateaux.
tham lam 1. (đg.) rg@H rageh /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ greedy, to covet. tham muốn tiền bạc rg@H d} _j`@N rageh di jién. passionate about money. tham muốn (dục vọng) rg@H t\E;K… Read more »
(đg.) mh~% mahu /mə-hu:/ wish condescend, crave. thèm ăn mh~% O$ mahu mbeng. thèm bánh mh~% ahR mahu ahar. thèm gái mh~% dr% mahu dara. thèm thuồng mh~% t\k;%… Read more »
(t.) mhr~’ maharum /mə-ha-rum/ fragrant, odorous.