ăn chực (ăn ké) | yaong mbeng | sponge
(đg.) _y/< O$ yaong mbeng /jɔ:ŋ – ɓʌŋ/ sponge. người ăn chực ur/ y/< O$ urang yaong mbeng. spongers.
(đg.) _y/< O$ yaong mbeng /jɔ:ŋ – ɓʌŋ/ sponge. người ăn chực ur/ y/< O$ urang yaong mbeng. spongers.
(đg.) _p<H b*H paoh blah /pɔh – blah/ to rob. chực chờ để ăn cướp l&%-l&% p`@H _p<H b*H lua-lua pieh paoh blah. waiting for robbery.
(đg.) O$ _k*<H mbeng klaoh /ɓʌŋ – klɔh/ break off
(đg.) _d<K d$ daok deng /d̪ɔ:ʔ – d̪ʌŋ/ to behave.
/a-nɔ:ŋ/ 1. (đg.) gánh = porter avec une palanche. to carry yoke on shoulder; to bear. anaong aia a_n” a`% gánh nước. gai anaong =g a_n” cây đòn gánh. akaok ndua… Read more »
/a-nrɔ:ŋ/ (cv.) hanraong h_\n” 1. (d.) lồng, cũi = buffet, cage. E. cage. karek ciim dalam araong kr@J c`[ dl’ a_\n” nhốt chim trong lồng. 2. (d.) khám, nhà tù… Read more »
/a-fɔ:/ (t.) dồi dào, phong nhiêu; hùng vĩ. E. abundant; majestic. praong glaong mâng aphaow _\p” _g*” m/ a_f<| cao lớn hùng vĩ. aia tamuh tagok mâng aphaow di tali a`%… Read more »
/a-rɔ:ʔ/ (d.) sinh đôi = jumeau. twins, to birth twins. anâk araok anK a_r<K con sinh đôi = fils jumeau.
/a-rɔŋ/ (d.) lưng = dos. the back. crong di ngaok araong _\c/ d} _z<K a_r” đặt lên lưng.
/a-tɔ:ŋ/ 1. (đg.) đánh = frapper. to beat, to hit. ataong asau a_t” as~@ đánh chó = frapper un chien. ataong gineng a_t” g{n$ đánh trống = frapper le tambour…. Read more »