tablah tb*H [Cam M]
/ta-blah/ 1. (t.) nẻ = fendu, se fendre. patau tablah pt~@ tb*H đá nẻ = rocher fendu. 2. (t.) mâu thuẫn = contradictoire. panuec tablah pn&@C tb*H lời nói mâu… Read more »
/ta-blah/ 1. (t.) nẻ = fendu, se fendre. patau tablah pt~@ tb*H đá nẻ = rocher fendu. 2. (t.) mâu thuẫn = contradictoire. panuec tablah pn&@C tb*H lời nói mâu… Read more »
/ta-ɡ͡ɣʊəh/ (đg. d.) khoan = vrille, villebrequin. taghueh daning patau tg&@H dn{U pt~@ khoan tường đá. gai taghueh =d Tg&@h trục khoan. _____ Synonyms: caw, daliak, mbaoh
/ta-tɔh/ tataoh t_t<H [Cam M] (đg.) đập = frapper de haut en bas. tataoh dhul t_t<H D~L đập bụi = secouer la poussière. tataoh takai t_t<H t=k giẫm chân = seçouer les pieds… Read more »
/ta-təʔ/ 1. (đg.) đè = presser, appuyer. ndih tatek ngaok gep Q{H tt@K g@P nằm đè lên nhau = être couchés l’un sur l’autre. tatek patau ngaok bai manuk tt@K… Read more »
/tʱah/ (cv.) athah aEH thah EH [Cam M] 1. (đg.) kỳ = frotter. thah grik EH \g{K kỳ ghét = décrasser. 2. (đg.) mài = aiguiser. thah taow EH _t<| mài… Read more »
1. (d.) _k&N kuon [A,81] /kʊon/ weather. dự báo thời tiết g*$ a`@K _k&N gleng aiek kuon. weather forecasts. 2. (d.) at~@ hjN atau hajan /a-tau –… Read more »
(t.) kt@~ katau [A,49] /ka-tau/ during (enlist). trong lúc hắn chưa có mặt tại đây, chúng ta làm một việc gì đó đi kt~@ v~% oH _d<K pK n},… Read more »
1. (đg.) kH kah /kah/ to tidy (grass). vạch cỏ ra kH hr@K tb`K kah harek tabiak. 2. (đg.) tgK tagak /ta-ɡ͡ɣa:˨˩ʔ/ to pull (dress). vạch áo… Read more »
(d.) at~@ _\p<K atau praok /a-tau – prɔ:ʔ/ soul of children.
/sa-ra-d̪a:ŋ/ (d.) đường = sucre. sugar. saradang cuah xrd/ c&H đường cát = sucre en poudre; powdered sugar. saradang batuw xrd/ bt~| đường phèn = sucre en pains; crystal sugar…. Read more »