guep g&@P [Cam M]
/ɡ͡ɣʊə:p/ (d.) guốc = sabot, galoche. juak guep j&K g&@P mang guốc.
/ɡ͡ɣʊə:p/ (d.) guốc = sabot, galoche. juak guep j&K g&@P mang guốc.
/ha-beɪ/ (d.) khoai = patate. potato. habei bhong hb] _BU khoai lang = patate douce. habei thumâk hb] E~mK khoai từ = Dioscorea fascicilata. habei plom hb] _p*’ khoai mì… Read more »
/ha-kul/ 1. (t.) un (khói) = fumer, enfumer. 2. (d.) baoh hakul _b<H hk~L [Bkt.] bánh ‘hakul’ – một loại bánh hấp của người Chàm (được làm từ bột gạo).
/ha-ləʔ/ (d.) cám = son. halek padai hl@K p=d cám lúa = son du riz. halek tangey hl@K tz@Y bột bắp = maïs pilé (pour faire des gâteaux). halek kamang… Read more »
/ʥa-li:ʔ/ 1. (đg.) cán = rouler. jalik tapung jl{K tp~/ cán bột = rouler la pâte. radéh jalik r_d@H jl{K xe cán = être écrasé par une auto. 2. (d.)… Read more »
/ʥe̞:ʔ/ (đg.) nhồi = pétrir, battre. jék tapung _j@K tp~/ nhồi bột = la pâte.
/ʥru:/ (d.) thuốc = remède. medicine. gru jru \g~% \j~% thầy thuốc = médicastre. mata jru mt% \j~% món thuốc, bài thuốc, thang thuốc = médicament. jru thit \j~% E{T… Read more »
/ka-cʊəɪʔ/ ~ /ka-coɪʔ/ 1. (đg.) nhổ = cracher. kacuec aia pabah kc&@C a`% pbH nhổ nước bọt. 2. (d.) ống nhổ = crachoir. kacuec dalam kacuec kc&@C dl’ kc&@C nhổ vào… Read more »
/kɛʊ/ 1. (d.) kẹo = bonbon. sa klaih kaiw s% =k*H =k| một cục kẹo. 2. (d.) cây me keo = Inga dulce.
I. /ka-lɔ:ʔ/ (cv.) laok _l<K [Cam M] [A, 449] 1. (đg.) vuột, lột, gọt = écorcher, éplucher. kalaok kalik k_l<K kl{K vuột da = écorcher la peau. kalaok kanduh… Read more »