cách biệt | X | far away
(t.) atH h_Q<H atah handaoh / to be very far away. ở xa cách biệt nhau _d<K atH h_Q<H d} g@P daok atah handaoh di gep. stay far away… Read more »
(t.) atH h_Q<H atah handaoh / to be very far away. ở xa cách biệt nhau _d<K atH h_Q<H d} g@P daok atah handaoh di gep. stay far away… Read more »
(đg.) F%_d<K kr] padaok karei /pa-d̪ɔ:ʔ – ka-reɪ/ cách ly phạm nhân ra ngoài hải đảo F%_d<K kr] _d’ rg*C tb`K p_l< ts{K padaok karei dom raglac tabiak… Read more »
(d.) F%xl{H rY pasalih ray /pa-sa-lɪh – raɪ/ revolution. chiến tranh cách mạng vĩ đại kl{N F%xl{H rY _\p” hr@H kalin pasalih ray praong hareh. great revolutionary war.
(đg.) xl{H br~| salih baruw /sa-lɪh – ba-rau˨˩/ to innovate, renovate. cách tân đất nước ZP xl{H br~| ngR ry% ngap salih baruw nagar raya. innovate the country.
(d.) c_d<| cadaow /ca-d̪ɔ:/ calculation, formula. cách tính lịch pháp c_d<| xkw} cadaow sakawi = formula to prepare the calendar. cách tính bài toán c_d<| kD% kt{H cadaow kadha… Read more »
I. cách, cách làm, phương pháp (d.) gqP ganap /ɡ͡ɣa-nap˨˩/ way, method. các cách làm _d’ gqP ZP dom ganap ngap. methods. àm theo các cách làm ZP t&]… Read more »
/ca-d̪a:/ (d.) đụn = dune. cada cuah cd% c&H đụn cát = dune de sable. _____ Synonyms: caor, gahul, tada
/ca-d̪ɛʔ/ (đg.) đánh liên tục, đánh tới tấp bằng roi. handaoh di hawei cadaik, handaoh di haraik garak takuai (ACB) h_Q<H d} hw] c=dK, h_Q<H d} hr@K grK t=k& giật… Read more »
/ca-d̪aʔ/ (cv.) tadak tdK 1. (đg.) búng, bắn = donner une chiquenaude. cadak talei su ccK tl] x~% búng dây thun. cadak di akaok cdK d} a_k<K búng vào đầu…. Read more »
/ca-d̪aŋ/ 1. (d.) người Sedang = Sedang. urang Cadang ur/ cd/ người Sedang = id. 2. (d.) làng Văn Sơn = village de Van-son. palei Cadang pl] cd/ làng Văn… Read more »