của cải | X | property
1. (d.) \dP-aR drap-ar /d̪rap-ar/ property. 2. (d.) s~\dP sudrap [A, 846] /su-d̪rap/ property.
1. (d.) \dP-aR drap-ar /d̪rap-ar/ property. 2. (d.) s~\dP sudrap [A, 846] /su-d̪rap/ property.
(d.) =k kai /kaɪ/ overseer, custodian, supervisor.
/pa-cɛh/ (đg.) ấp trứng nhân tạo = mettre des œufs à couver.
/ta-cɛʔ/ (d.) chắt = arrière petit-fils.
1. (đg.) mlH-cH malah-cah /mə-lah-cah/ controversy. 2. (đg.) mr_p<H marapaoh [A,381] /mə-ra-pɔh/ controversy.
/a-buʔ/ (d.) cái vụ = petite jarre ronde. a small round jar. mâk abuk nao ndua aia mK ab~K _n< Q&% a`% dùng cái vụ đi lấy nước. using ‘abuk’ to… Read more »
/a-d̪a:n/ (đg.) khuyên bảo = exhorter. to advise. adan anâk-bik adN anK-b{K khuyên bảo con cái = counsel children. adan yah adN yH phân tích, giải bày = exposer en détail… Read more »
/a-ɡ͡ɣɔk/ (d.) cái đe = enclume. anvil.
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/iəʔ/ (đg.) ngó, xem = regarder. to watch, look. nao aiek phim _n< a`@K f[ đi xem phim = go to watch movie. hadar aiek maong adei asit hai! hdR a`@K… Read more »