nduk Q~K [Cam M]
/ɗu:ʔ/ (d.) rùa biển = grosse tortue de mer. nduk mâh Q~K mH đồi mồi = petite tortue de mer (Caretta squamata).
/ɗu:ʔ/ (d.) rùa biển = grosse tortue de mer. nduk mâh Q~K mH đồi mồi = petite tortue de mer (Caretta squamata).
1. nhìn theo, hướng cái nhìn (đg.) _m” maong /mɔŋ/ to look. nhìn theo _m” t&] maong tuei. look forward. nhìn lên bảng _m” t_gK r_l<H maong tagok ralaoh…. Read more »
(đg.) j’h~@ jamhau [Bkt.96] /ʤam˨˩-hau/ smarm, sycophantic. [A,141] flatter, caresser = vuốt ve, mơn trớn.
/pa-lʊə:/ (đg.) dụ, dỗ = cajoler, caresser. palue kamei F%l&^ km] dụ dỗ gái = flirter avec les filles. palue tanyi F%l&^ tv} dò hỏi = se renseigner secrètement en… Read more »
(đg.) p_t<| p=k pataow pakai /pa-tɔ: – pa-kaɪ/ to educate, to enlighten, teach carefully.
/ra-wəʔ/ (đg.) rờ, mó = passer la main sur, caresser. rawek mbaok rw@K _O<K rờ mặt = caresser le visage
run rẩy (đg.) tt@K tatek [A,171] [Cam M] /ta-təʔ/ tremble. sợ run rẩy h&@C tt@K \d] huec tatek drei. scare, fear and trembling.
1. (đg.) x$k% sengka /sʌŋ-ka:/ to look after, care of. săn sóc bản thân x$k% r~P \d] sengka rup drei. take care of oneself. 2. (đg.) _m” a`@K… Read more »
1. (đg.) E~R thur /thur/ to fear, scare. be afraid. sợ hãi E~R mK thur mâk. fear, scare. thấy sợ hãi _OH E~R mK mboh thur mâk. feel scared…. Read more »
(gia tài) (d.) wr{H warih [A,455] /wa-rih/ career; fortune; heritage.