sinh sống | | live
(đg.) hd`{P hadiip /ha-d̪iʊʔ/ to live. sinh sống trong rừng hd`{P dl’ =g* hadiip dalam glai. living in the forest.
(đg.) hd`{P hadiip /ha-d̪iʊʔ/ to live. sinh sống trong rừng hd`{P dl’ =g* hadiip dalam glai. living in the forest.
I. sống, còn tươi, chưa nấu, chưa chín (t.) mtH matah /mə-tah/ uncooked. thịt sống r_l<| mtH ralaow matah. raw meat. ăn sống O$ mtH mbeng matah. devour. … Read more »
(d.) hd`{P ps/ hadiip pasang /ha-d̪iʊ˨˩ʔ – pa-sa:ŋ/ husband and wife.
(d.) h_d`@P hadiép /ha-d̪ie̞ʊ˨˩ʔ/ wife. (cv.) hd`{P hadiip /ha-d̪iʊ˨˩ʔ/