dhidhaw D{D| [Cam M]
/d̪ʱi-d̪ʱaʊ/ (t.) nhu mì, từ tốn = doux. kamei dhidhaw km] D{D| đàn bà nhu mì = femme douce.
/d̪ʱi-d̪ʱaʊ/ (t.) nhu mì, từ tốn = doux. kamei dhidhaw km] D{D| đàn bà nhu mì = femme douce.
(t. d.) j{T jit /ʥit˨˩/ epidemic. bị dịch bệnh j{T mK jit mâk. diseased; have cholera. bị dịch quật ngã j{T p_b<H jit pabaoh. knock down by epidemic…. Read more »
I. dịch, xê dịch, dịch chuyển, xích ra, xích vào 1. (đg.) hl{H halih /ha-lih/ move a little. dịch qua hl{H tp% halih tapa. move a little. 2. (đg.) … Read more »
/d̪i-d̪in/ (cv.) didan d{dN 1. (t.) nhiều, số đông; suốt. didin-didan d{d{N-d{dN hằng hà sa số. didin asur saong ciim grep drei (DWM) d{d{N as~R _s” c`[ \g@P pl] tất cả… Read more »
(đg.) az&] MT anguei mat /a-ŋʊɪ – mat/ to use an idea.
(đg.) az&] MT anguei mat /a-ŋʊɪ – mat/ to use an idea.
1. (t.) bm} bami [NMMK, 95] /ba˨˩-mi:˨˩/ graceful. 2. (t.) D{D~| dhidhuw [NMMK, 79] /d̪ʱi-d̪ʱau/ graceful.
(t.) Q% k% nda ka /ɗa: – ka:/ afraid that. e rằng hắn ko tới Q% k% v~% d} =m o% nda ka nyu di mai o. I’m afraid… Read more »
(t.) tb%-t_b<T taba-tabaot /ta-ba:˨˩ – ta-bɔt˨˩/ idiotic.
gan lì (t.) c$=r cengrai /cʌŋ-raɪ/ intrepidly calm.