damâng dm/ [Cam M]
/d̪a-mɯŋ/ 1. (d.) mồng, cựa = crête, ergot. damâng akaok manuk dm/ a_k<K mn~K mồng gà = crête du coq. damâng takai manuk dm/ t=k mn~K cựa gà= ergot du coq…. Read more »
/d̪a-mɯŋ/ 1. (d.) mồng, cựa = crête, ergot. damâng akaok manuk dm/ a_k<K mn~K mồng gà = crête du coq. damâng takai manuk dm/ t=k mn~K cựa gà= ergot du coq…. Read more »
/d̪a-nɯŋ/ 1. (đg.) dựa; đậu = s’appuyer contre. caik gai danâng di paga =cK =g dn/ d} pg% để cây dựa vào rào. danâng rup tamâ gep dn/ r~P tm%… Read more »
/ɡ͡ɣaɪ/ 1. (đg.) kéo ngã tới = attirer en penchant. gai lu aia manyum =g l~% a`% mv~’ kéo lu nước ngã tới mà uống = pencher la jarre vers… Read more »
/ɡ͡ɣa-ma:ŋ/ (t.) trừng trừng = fixe. mata gamang mt% gm/ mắt trừng trừng = qui a le regard fixe. _____ Synonyms: galiéng
/ɡ͡ɣa-ʄɔʔ/ (d.) gáo = louche (faite avec une noix de coco). jhaok brei sa ganjaok aia _J<K \b] s% g_W<K a`% múc cho một gáo nước.
hằng ngày 1. (t.) yP hr] yap harei /jaʊ:ʔ – ha-reɪ/ daily, everyday. 2. (t.) r[ hr] rim harei /ri:m – ha-reɪ/ daily, everyday. 3. (t.) … Read more »
1. (t.) hn`[ f&@L haniim phuel /ha-ni:m – fʊəl/ happy. 2. (t.) m_h@x=r mahésarai / happy.
/ha-rɛʔ/ (d.) dây bò = liane. haraik inâ hajan h=rK in% hjN dền dền = Amaranthus tricolor. haraik jadal h=rK jdL nho rừng = Ampelocissus martini. haraik heng h=rK h$… Read more »
hoan hỉ, hoan hỷ, hạnh phúc, sung sướng 1. (t.) hn`[ f&@L haniim phuel /ha-ni:m – fʊəl/ happy. 2. (t.) m_h@x=r mahésarai / happy.
/i-d̪uŋ/ (cv.) adung ad~/ (d.) mũi = nez. nose. klep idung kubaw k*@P id~/ k~bw đâm thẹo trâu = transpercer le naseau du buffle. pierce the nostril of buffalo. patién… Read more »