khí phách | | vigor
(d.) gqT ganat /ɡ͡ɣa˨˩-nat˨˩/ vigor. người có khí phách ur/ A$ gqT urang kheng ganat. person with mettle. khí phách hơn người A$ gqT O*&K d} ur/ kheng ganat… Read more »
(d.) gqT ganat /ɡ͡ɣa˨˩-nat˨˩/ vigor. người có khí phách ur/ A$ gqT urang kheng ganat. person with mettle. khí phách hơn người A$ gqT O*&K d} ur/ kheng ganat… Read more »
khỏe mạnh (t.) kjP kajap /ka-ʤap˨˩/ strong, healthy. khỏe mạnh kjP k_r% kajap karo. strong and healthy. mạnh khỏe A$ kjP kheng kajap. strong and healthy.
1. (t.) kjP A$ kajap kheng /ka-ʤap˨˩ – khʌŋ/ solid, firm and strong, solid, firm and strong, durable, endurable. 2. (t.) A$ xqK kheng sanak /khʌŋ –… Read more »
1. (t.) p\g$ pagreng /pa-ɡ͡ɣrʌŋ˨˩/ steady; fearlessly. ý chí kiên cường p\g$ h=t pagreng hatai. resilient will. 2. (t.) ET A$ that kheng /that – khʌŋ/ steady;… Read more »
(t.) A$ h=t kheng hatai /khʌŋ – ha-taɪ/ fearlessly.
1. (t.) kt}-kt$ kati-kateng /ka-ti: – ka-tʌŋ/ powerful. 2. (t.) A$-kd$ kheng-kadeng /khʌŋ – ka-d̪ʌŋ/ powerful.
(t.) A$ kheng /khʌŋ/ strong. mạnh như voi A$ y@~ lmN kheng yau lamân. strong as an elephant.
/mə-zɔ:m/ (đg.) khen, ca ngợi = louer = to congratulate. thei jang takrâ urang mayaom E] j/ t\k;% ur/ m_y> ai cũng thích được khen ngợi= everyone like to… Read more »
1. (t.) A$ \d] kheng drei /khʌŋ – d̪reɪ/ choked with emotion. 2. (t.) O*~/ rkK mblung rakak /ɓluŋ – ra-kaʔ/ choked with emotion.
/pa-ki:/ 1. (d.) kiểu cách = manières, façon. ngap paki ZP pk} làm kiểucách = faire des manières. 2. (đg.) paki-wuw pk}-w~| vẻ oai, ra oai= qui a des airs majesteux. ngap… Read more »