khiếp | | fearful
(t.) h&@C huec /hʊəɪʔ/ ~ /hoɪʔ/ to be afraid, fearful, terrified. khiếp sợ h&@C lm/ huec lamâng [A,438]. terrified. khiếp đảm h&@C E~R-E~R huec thur-thur. dismay. khiếp vía h&@C… Read more »
(t.) h&@C huec /hʊəɪʔ/ ~ /hoɪʔ/ to be afraid, fearful, terrified. khiếp sợ h&@C lm/ huec lamâng [A,438]. terrified. khiếp đảm h&@C E~R-E~R huec thur-thur. dismay. khiếp vía h&@C… Read more »
(t.) A$ kheng /khʌŋ/ strong. mạnh như voi A$ y@~ lmN kheng yau lamân. strong as an elephant.
1. (t.) lm}-lMN lami-laman /la-mi: – la-mʌn/ soft; softness. soft skinned. 2. (t.) lMN-lMC laman-lamac /la-mʌn – la-maɪ:ʔ/ soft; softness. soft skinned.
(t.) lMN-lm&{C laman-lamuic /la-mʌn – la-mʊɪʔ/ weak.
/muh/ (d.) răng nanh; ngà = croc. fang. muh lamân m~H lmN răng nanh voi (ngà voi) = croc d’éléphant. elephant tusks (ivory). _____ Synonyms: bala bl%, graing =\g/
(d.) bl% bala /ba˨˩-la:˨˩/ tusk. ngà voi bl% lmN bala lamân. ivory.
/pa-ɔ:ʔ/ 1. (d.) xoài = manguier. baoh paaok _b<H p_a<K trái xoài = mangue. paaok cai p_a<K =c xoài hôi = mangue puante. paaok akaok lamân p_a<K a_k<K lmN xoài… Read more »
/ra-ɲah/ (đg.) vẩy, phe phẩy = remuer, agiter, s’agiter. ranyah iku rVH ik~% phe phẩy đuôi = remuer la queue. lamân ranyah traom lmN rVH _\t> voi phe phẩy vòi… Read more »
gầm rống (đg.) a_d`@R adiér [A,11] /a-d̪ie̞r/ to bellow, to roar. voi rống lmN _ad`@R lamân adiér. elephant roaring.
/srəh/ (đg.) biến hóa = se métamorphoser. sreh jieng lamân kaok \x@H j`$ lmN _k<K biến thành voi trắng = se métamorphoser en éléphant blanc.