cách ly | X | isolate
(đg.) F%_d<K kr] padaok karei /pa-d̪ɔ:ʔ – ka-reɪ/ cách ly phạm nhân ra ngoài hải đảo F%_d<K kr] _d’ rg*C tb`K p_l< ts{K padaok karei dom raglac tabiak… Read more »
(đg.) F%_d<K kr] padaok karei /pa-d̪ɔ:ʔ – ka-reɪ/ cách ly phạm nhân ra ngoài hải đảo F%_d<K kr] _d’ rg*C tb`K p_l< ts{K padaok karei dom raglac tabiak… Read more »
1. (đg.) d`/ A{K diang khik /d̪ia:ŋ – kʱɪʔ/ to manage. cai quản một vùng đất đai rộng lớn d`/ A{K s% B~’m} _\p” hr@H diang khik sa bhummi… Read more »
(đg.) F%s`’ pasiam /pa-sia:m/ improve. cải tạo đất đai F%s`’ tnH ry% pasiam tanâh raya. land reclamation.
(d.) _F@ po /po:/ owner, boss. dạ vâng, thưa ông chủ _F@! po!. yes, boss! chủ đất _F@ tnH po tanâh. landowner. chủ nhà _F@ s/ po sang. host;… Read more »
(đg.) pfN paphan [A,271] /pa-fʌn/ certify, attest. giấy tờ đất đai đã được chứng nhận hrK tnH ry% h~% pfN _b*<H harak tanâh raya hu paphan blaoh. certified land… Read more »
1. (d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ country. một cõi s% ngR sa nagar. a country. 2. (d.) B~’ bhum /bʱum˨˩/ country. một cõi quê hương s% B~’ pl] sa… Read more »
(d.) mD{R p_t< madhir patao /mə-d̪ʱir – pa-taʊ/ imperial palace. cung đình nhà vua Thái Lan mD{R p_t< x`’ madhir patao Siam. the imperial palace of the king of… Read more »
1. (đg.) e| éw /e̞ʊ:/ to worship; adore. cúng thần đất e| y/ tnH éw yang tanâh. worship the land god. cúng tổ tiên e| m~Kk] éw mukkei. worship… Read more »
thả xuống, bỏ xuống đất (đg.) F%=lK palaik /pa-lɛʔ/ to land; drop down. hạ xuống đất thêm một tý nữa F%=lK \t~N al% hx{T w@K \t% palaik trun ala… Read more »
(d.) tnH pcH tanâh pacah /ta-nøh – pa-cah/ interstitial land, interstitial soil.