tiêu hao | | consumable
(t.) kr/ karang /ka-ra:ŋ/ consumable; fade away, lose little by little.
(t.) kr/ karang /ka-ra:ŋ/ consumable; fade away, lose little by little.
tị nạnh (so bì mình với người khác vì ganh tị. So sánh hơn thiệt giữa mình với người nào đó, không muốn mình bị thiệt (nói khái quát)) (đg.) … Read more »
1. (đg.) tH tah /tah/ to move (a little bit), to displace. xê ghế dịch ra tH k{K tb`K tah kik tabiak. 2. (đg.) hl{H halih /ha-lih/… Read more »
I. xích, xích cột; dây xích (đg. d.) =\sU sraing sraing [A, 479] /srɛŋ/ chain. (cv.) =\EU thraing /thrɛŋ/ xích chân =\sU t=k sraing takai. dây xích tl] =\sU… Read more »