adat adT [Cam M]
/a-d̪at/ (d.) đạo luật, luật lệ = religion, loi. law, rule. klaoh adat _k*<H adT quá độ = extrêmement = extremely. adat cambat adT cOT luật lệ = règle = rule…. Read more »
/a-d̪at/ (d.) đạo luật, luật lệ = religion, loi. law, rule. klaoh adat _k*<H adT quá độ = extrêmement = extremely. adat cambat adT cOT luật lệ = règle = rule…. Read more »
/a-d̪eɪ/ (d.) em (trai, gái) = petit frère, petite sœur. younger brother, younger sister. adei saai ad] x=I anh chị em = frères et sœurs. brothers and sisters. adei sang… Read more »
/a-d̪ih/ (d.) phương = point cardinal. cardinal point. adih pur ad{H p~R phương đông = est = east. adih pai ad{H =p phương tây = ouest = west. adih ut… Read more »
/əɪ:/ (c.) ơi, hỡi = ô! Oh! aey Po! a@Y _F@! hỡi Ngài! = ô Seigneur! Oh Lord! _____ Synonyms: ley, wey
/a-he̞:/ (đg.) báo, cho biết, thông báo. to inform, to tell. ahé ka urang thau ah^ k% ur/ E~@ báo cho người ta biết. notify people about something. _____ Synonyms:… Read more »
/a-hɪr/ (d.) hạ bì = derme. dermis. _____ Synonyms: kalik
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/a-ʥʌŋ/ (d.) con nai đực. buck, male deer. _____ Synonyms: rasa
/a-ʥi:/ 1. (đg.) đọc, tụng kinh. chanting. 2. (d.) ngải, bùa. incantation. _____ Synonyms: kamre, kamruai, puec, agamâh, adamâh
/ɯ:ʔ/ (đg.) vội, vội vàng, nôn nóng. rush, hurry up. âk si nao ka sumu mboh anâk a;K s} _n< k% s~m~% _OH anK vội đi cho kịp trông thấy… Read more »