nực nội | | stuffy
1. (t.) b*~@-b*/ blau-blang /blau˨˩-bla:ŋ˨˩/ sultry, stuffy. 2. (t.) hL b*@~ hal blau /ha:l – blau˨˩/ sultry, stuffy.
1. (t.) b*~@-b*/ blau-blang /blau˨˩-bla:ŋ˨˩/ sultry, stuffy. 2. (t.) hL b*@~ hal blau /ha:l – blau˨˩/ sultry, stuffy.
(đg.) g# g{OK gem gambak /ɡ͡ɣʌm˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-ɓa˨˩ʔ/ lean on, depend on.
(d.) ap~H ckK apuh cakak /a-puh – ca-kaʔ/ milpa, farmland.
(đg.) F%_d” r~P padaong rup /pa-d̪ɔŋ˨˩ – ru:p/ find shelter.
(đg.) l&@N luen /lʊən/ swallow.
(d.) k&L kual /kʊa:l/ knot. (cv.) _k&L kuol [A,81] /kʊo:l/
/a-nu̯əɪʔ/ ~ /a-ŋoɪʔ/ (d.) đoạn (đường) = étape. passage. nao matâh anuec _n< mt;H an&@C đi nửa đoạn đường. _____ Synonyms: adhua, adhuan, jalan
/a-nu̯əʔ/ (d.) phần cơm người chết = part du défunt au repas funéraire. the rice for deaths. huak lasei anuek drei h&K ls] an&@K \d] ăn phần cơm của người… Read more »
/a-nuh/ (d.) trăng, cái cùm (dụng cụ dùng để phạt) = fers, chaînes. fetter. buh anuh b~H an~H tra cùm.
/a-nuŋ/ (d.) cái bọc = paquet fait avec le pan de la robe relevée. pack, bag. paik baoh buh dalam anung =pK _b<H b~H dl’ an~/ hái trái bỏ vào… Read more »