pamum F%m~’ [Cam M]
/pa-mum/ (đg.) cho bú = allaiter.
/pa-mum/ (đg.) cho bú = allaiter.
/am-pam/ (d.) sự tích = petite histoire. historical story. ndom ampam _Q’ a’p’ kể sự tích.
(đg.) F%_O*’ pamblom /pa-ɓlo:m/ to cherish, to caress. mẹ âu yếm con để bé khỏi khóc nũng nịu a=mK F%O*’ anK k*H v~% ZP O*’ amaik pamblom anâk klah… Read more »
1. (đg.) t_pU h_lK tapong halok /ta-po:ŋ – ha-lo:ʔ/ pamper. 2. (đg.) _F%K h_lK pok halok /po:ʔ – ha-lo:ʔ/ pamper.
(d.) p_m<K pt] pamaok patei /pa-mɔ:ʔ – pa-teɪ/ banana flower.
/ba-rau/ (cv.) barau br~@ (cv.) biruw b{r~| 1. (t.) mới = nouveau. sang baruw s/ br~| nhà mới = maison nouvelle. aw baruw a| br~| áo mới = habit neuf… Read more »
1. (đg.) F%ml~@ pamalau /pa-mə-lau/ to smear. 2. (đg.) F%JK pajhak /pa-ʨa:˨˩ʔ/ to smear.
chằn tinh, la sát, quỷ Raksasa (d.) rK rak /rak/ ogress, demon Rakshasas. (Skt. राक्षस rākṣasa) giết chết quân Rak (DWM) F%m=t b&@L rK pamatai buel rak (DWM).
I. chiều, chiều theo, nuông chiều, xuôi theo (đg.) F%t&] patuei /pa-tuɪ/ to conform, follow, to pamper. chiều theo dòng nước F%t&] jlN a`% Q&@C patuei jalan aia nduec…. Read more »
1. cho người ăn cơm (đg.) \b] h&K brei huak /breɪ˨˩ – hʊaʔ/ to feed rice food. cho em ăn cơm \b] k% ad] h&K brei ka adei huak…. Read more »