căn nhà | X | house
cái nhà (d.) s/ sang /sa:ŋ/ house, compartment. một căn nhà s% _b<H s/ sa baoh sang. a house.
cái nhà (d.) s/ sang /sa:ŋ/ house, compartment. một căn nhà s% _b<H s/ sa baoh sang. a house.
(d.) _km~n{T komunit /ko-mu-nit/ communist. (cv.) _km~n{X komunis /ko-mu-‘nis/ đảng Cộng sản pRt} _km~n{X parti komunis. Communist Party.
/d̪a-hlau/ (cv.) dahluw dh*~| (t.) trước = avant. before; first. dahlau déh dh*~@ _d@H trước kia = auparavant. dahlau di abih dh*~@ d} ab{H trước hết = avant tout. dahlau… Read more »
/d̪a-no:p/ (d.) phần việc = part de besogne. danop thei thei ngap d_nP E] E] ZP phần việc ai nấy làm. _____ Synonyms: bha, banah, gruk
/d̪əʊʔ/ 1. (đg.) trốn = s’enfuir. dep dandep d@P dQ@P trốn kín = s’enfuir pour se cacher. main kuk dep mi{N k~K d@P chơi hú tìm = jouer à cache-cache…. Read more »
(đg.) =cK cg% caik caga /cɛʔ – ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ prepare, reserve. phần này là để dự bị B% n} p`@H =cK cg% bha ni pieh caik caga. this part is… Read more »
/ɡ͡ɣaɪ:ʔ/ (đg.) quay = retourner. to return. gac akaok gC a_k<K quay đầu = retourner la tête. gac wek gC w@K quay lại = se retourner. gac mai gC =m… Read more »
/ɡ͡ɣaʔ/ 1. (d.) tranh = chaume. gak hanreng gK h\n$ tranh rạ = chaume. gak ralang gK rl/ tranh săng = imperata cylindrica (chaume pour couvrir les maison). tapei gak… Read more »
/ɡ͡ɣrəʊʔ/ (t.) khắp, mọi = tous, tout. whole. grep labik \g@P lb{K khắp nơi = partout. grep drei \g@P \d] mọi người = tout le monde. grep aia \g@P a`%… Read more »
/ha-leɪ/ (p.) đâu, nào, thế nào = quel, comment? where? how? pak halei? pK hl]? ở đâu = où? urang halei? hur/ hl]? người nào? = quelle personne? yau halei?… Read more »