kính trọng | | respect
(đg.) _F%Kj% pokja /po:ʔ-ʤa:˨˩/ to respect. (cv.) p~j% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/ (Skt. पूजा puja)
(đg.) _F%Kj% pokja /po:ʔ-ʤa:˨˩/ to respect. (cv.) p~j% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/ (Skt. पूजा puja)
(đg.) c~K aZ&] cuk anguei /cu:ʔ – a-ŋuɪ/ to dress, attire, wear
(d.) klH kalah /ka-lah/ crest. mão của thầy cả Bani klH _F@ acR kalah po acar.
(t.) h@~h@ hauhau /hau-hau/ young and fresh.
(đg.) j’h~@ jamhau [A,141] /ʤʌm˨˩-hau/ to caress. Fr.: flatter, caresser.
đùn đẩy, nài nhau (đg.) =j jai /ʤaɪ˨˩/ push responsibilities. tôi có bảo hắn làm nhưng mà hắn lại đùn đẩy sang người khác k~@ h~% pQR v~% ZP… Read more »
nể vì 1. (đg.) tk% taka [A,164] /ta-ka:/ to respect; reverence. 2. (đg.) p~j% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/ to respect; reverence. (Skt. पूजा puja)
(d.) s~t~L sutul [A,486] /su-tul/ mattress.
(đg.) kt@K katek /ka-təʔ/ press. nén xuống kt@K \t~N katek trun. press down. nén lòng kt@K t~/ katek tung. reluctantly.
(t.) S~K chuk /ʧuʔ/ to be depressed. tôi thấy nó phát ngán k~@ _OH S~H d} v~% kau mboh chuk di nyu. ngán quá S~K \tK chuk trak. ngán… Read more »