nhốn nháo | | mess
(đg.) \E~@d@~ thraudau /thrau-d̪au/ ~ /srau-d̪au/ mess.
(đg.) \E~@d@~ thraudau /thrau-d̪au/ ~ /srau-d̪au/ mess.
(d.) =\sY sraiy /srɛ:/ debt. trả nợ byR =\sY bayar sraiy. pay debt. nợ nần =\sY-d=ZY sraiy-dangaiy. debts.
1. (đg.) r{K rik /riʔ/ to collect, to file, contribute. nộp gạo r{K \bH rik brah. pay rice. nộp tiền r{K _j`@N rik jién. payment; contribute money. 2…. Read more »
(đg.) \EK thrak [Cam M] /thra:ʔ/ to throw. (cv.) \sK srak [A,495] /sra:ʔ/ phóng qua \EK tp% thrak tapa. throw over. phóng lên \EK t_gK thrak tagok. throw up;… Read more »
phun xịt, phun nhổ (đg.) \p~H pruh /pruh/ to eject, erupt, gush, flush, flux, spout, puff. nước phun ra a`% \p~H tb`K aia pruh tabiak. water gush out. phun/khạc… Read more »
1. rèn luyện, tự thực hành, tự luyện tập (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practise, practice (by oneself), learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ rèn luyện thể thao… Read more »
I. rèn, tôi rèn, luyện kim (đg.) pt`% patia /pa-tia:/ to forge. rèn dao pt`% _D” patia dhaong. forging knives. thợ rèn rg] pt`% ragei patia. blacksmith. vua Tabai… Read more »
/sa-nrɔh/ (d.) lần giã. brah sraoh sanraoh \bH _\s<H s_\n<H gạo giã một lần. brah sraoh dua sanraoh \bH _\s<H d&% s_\n<H gạo giã hai lần.
(d.) m~\s’ musram [A.391] /mu-srʌm/ durian. (Kh. thurien; Jav. durén)
/ta-leɪ/ (d.) dây; hàng = corde, ficelle. talei kanyi tl] kv} dây đờn = corde de la vièle. talei dayau tl] dy~@ déy ống = sous-gorge de joug. talei ka-ing… Read more »