tiên tri | | foretell
(đg.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ to foretell. Nhà tiên tri, nhà chiêm tinh _F@ nh&@R po nahuer. soothsayer; astrologer.
(đg.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ to foretell. Nhà tiên tri, nhà chiêm tinh _F@ nh&@R po nahuer. soothsayer; astrologer.
(đg.) pr`K _b<H pariak baoh /pa-riaʔ – bɔh˨˩/ coin.
(đg.) t_gK tagok /ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ up, to forward. tiến lên Q@&C t_gK nduec tagok. come on, lead on. tiến tới, xông lên b*K t_gK blak tagok. to progress; progressive, onward…. Read more »
(d.) _j`@N jién /ʤie̞:n˨˩/ money. tiền bạc _j`@N p=d jién padai. tiền đặt cọc _j`@N t=k jién takai. tiền gốc _j`@N f~N jién hajung. tiền lãi _j`@N hj~/ jién… Read more »
(đg.) F%r_l< paralao /pa-ra-laʊ/ to see off. tiễn đưa khách F%r_l< =t& paralao tuai. seeing off guests.
I. tiện, là phương pháp gia công cắt gọt (đg.) pb&K pabuak /pa-bʊa˨˩ʔ/ to plane (wood). tiện gỗ pb&K ky@~ pabuak kayau. to plane wood. thợ tiện rg] pb&K ragei… Read more »
(d. đg.) ar$ areng /a-rʌŋ/ the sound of sea thunder, the roar of the sea.
(d.) ar$ areng [A,20] /a-rʌŋ/ underground waves.
1. (d.) k{R kir [A,71] /kir/ fame, glory. 2. (d.) lO@R lamber [A,71] /la-ɓə:r/ fame, glory. (cv.) lO^ lambe [A,71] /la-ɓə:/ 3. (d.) aZN-j`%; angan-jiâ /a-ŋʌn… Read more »
tiếng vang, tiếng vọng, vọng vang (d.) tkp~/ takapung [A,165] /ta-ka-puŋ/ echo.