tượng trưng | | symbolic
1. (t.) s{dH sidah [A,483] /si-d̪ah/ symbolic. vật tượng trưng ky% s{dH kaya sidah. symbolic objects. 2. (t.) F%aRt} paarti [A,20] (pa+arti) /pa-ar-ti:/ symbolic. vật tượng trưng ky%… Read more »
1. (t.) s{dH sidah [A,483] /si-d̪ah/ symbolic. vật tượng trưng ky% s{dH kaya sidah. symbolic objects. 2. (t.) F%aRt} paarti [A,20] (pa+arti) /pa-ar-ti:/ symbolic. vật tượng trưng ky%… Read more »
(d.) jP jap /ʤap˨˩/ nest eggs.
(đg.) p=l hlK-hl{U palai halak-haling /pa-laɪ – ha-laʔ-ha-lɪŋ/ antiseptic.
(d.) blk] balakei /ba˨˩-la-keɪ/ spermatozoon.
(d.) hlK-hl{U halak-haling /ha-laʔ – ha-liŋ/ microbe.
/a-ləɦ/ (đg.) giảm = diminuer. decrease. aleh thraiy al@H =\EY giảm nợ = diminuer une dette. aleh ruak al@H r&K giảm bệnh = diminuer le mal. _____ Synonyms: thac,… Read more »
1. (đg.) F%u’ paum /pa-um/ to press. ấn đầu xuống F%u’ a_k<K \t~N paum akaok trun. (use hand) to press one’s head down. ấn nút F%u’ tn~T paum tanut…. Read more »
(t.) b{jK =Sq% bijak chaina /bi-ʥak – ʧaɪ-na:/ (M. bijak sana) judicious. một vị vua anh minh s% p_t< b{jK… Read more »
(đg.) kr# karem /ka-rʌm/ to brood, incubate. gà ấp trứng mn~K kr# _b<H manuk karem baoh. kitchen hatching eggs.
/ap-tʰap/ (t.) (cũ) trung thực, ngay thẳng; tha thiết. E. righteous; earnestly ranam apthap rq’ aPEP yêu thương tha thiết.