dhangdhuk D/D~K [Bkt.]
/d̪ʱa:ŋ-d̪ʱuʔ/ (t.) chững chạc. sa lakei dam dhangdhuk s% lk] d’ D/D~K một người thanh niên chững chạc.
/d̪ʱa:ŋ-d̪ʱuʔ/ (t.) chững chạc. sa lakei dam dhangdhuk s% lk] d’ D/D~K một người thanh niên chững chạc.
/d̪ʱuk/ 1. (đg.) đụng = se heurter à . nao dhuk gep _n< D~K g@P đi đụng nhau. 2. (d.) [Bkt.] gò nhân tạo. cek dhuk c@K D~K hòn… Read more »
/d̪ʱu-kik/ (đg.) phun ra, xuất ra. mayah nyu dhukik myH v~% D~k{K nếu nó xuất ra. _____ Synonyms: cuh, pruh, tamuh, taprah, trait
/d̪ɪŋ-ka-ta:/ (d.) không trung. grum katal ndaih apuei di dingkata (DWM) \g~’ ktL =QH ap&] d} d{Ukt% sấm sét lóe sáng giữa không trung.
/d̪u:ʔ/ (d.) ong dụ, ong ruồi = abeille des bois.
/d̪uk-d̪uk/ (t.) thình thịch. beats sound. aduk hatai plaong dukduk ad~K h=t _p*” d~Kd~K trống ngực đập thình thịch.
/ɡ͡ɣa-nu:ʔ/ 1. (d.) cây da = Ficus rumphii. — 2. (d.) cáng câu = canne à pêche. — 3. (d.) ganuk pataik gn~K p=tK cung bắn bông = arc à carder…. Read more »
/ɡ͡ɣruʔ/ (d.) việc = affaire, travail. job, work. gruk-hit \g~K h{T công việc = besogne. a piece of work to be done or undertaken, task, special work. gruk ngap \g~K… Read more »
/ɡ͡ɣuʔ/ 1. (đg.) trì xuống = tirer du haut vers le bas. pan di dhan guk trun pN d} DN g~K \t~N nắm cành cây trì xuống. guk akaok trun… Read more »
/ha-d̪u:k/ (t.) ấm ức, thút thít = sangloter, pleurnicher. hia duk h`% hd~K khóc thút thít.