lahuai l=h& [Cam M]
/la-hʊoɪ/ (d.) mồi = amorce. bait. lahuai wah l=h& wH mồi cá, mồi câu = amorce pour la pêche. bait for fishing.
/la-hʊoɪ/ (d.) mồi = amorce. bait. lahuai wah l=h& wH mồi cá, mồi câu = amorce pour la pêche. bait for fishing.
/la-ni:ŋ/ (d.) giun đất, trùn = ver de terre. earth-worm. laning ngap apan wah ln{U ZP apN wH trùn làm mồi câu cá.
/la-nuŋ/ (d.) lươn = anguille. eel. caoh lanung _c<H ln~/ đào lươn. wah lanung wH ln~/ câu lươn. mata lanung mt% ln~/ mắt lươn.
(d.) tn`@| taniew [A,175] /ta-niəʊ/ paddle.
/ɓəʔ/ 1. (đg.) uốn, vuốt = recourber = recurve. mbek asar wah O@K asR wH uốn lưỡi câu = recourber un hameçon = bend hook. mbek mbuk O@K O~K uốn… Read more »
/ɓʊah/ mbuah O&H [Cam M] (đg.) trách = reprocher qq. ch. à qq.. to blame, complain. mbuah kar O&H kR than trách = adresser des plaintes à. addressing complaints. mbuah… Read more »
/ɓau/ (t.) hôi, bốc mùi = qui a une odeur. smelly. mbuw cawah O~| cwH hôi ẩm = odeur de moisi = mustiness. mbuw kil O~| k{L hôi nách = odeur… Read more »
mồi nhử 1. (d.) l=h& lahuai /la-hoɪ/ bait, lure. mồi câu cá l=h& wH ikN lahuai wah ikan. fishing bait. 2. (d.) apN apan /a-pʌn/ bait, lure…. Read more »
(đg.) tm`% tamia /ta-mia:/ dance. múa chèo thuyền tm`% h&% =gY tamia hua gaiy. rowing dance. múa chèo thuyền tm`% wH =gY tamia wah gaiy. rowing dance. múa đạp… Read more »
1. (đg.) v[ nyim /ɲɪm/ to borrow. mượn đồ V[ ky% nyim kaya. borrow a thing. 2. ứng mượn, ứng trước, vay mượn (đg.) wH wah /wah/ to… Read more »