khỉ | | monkey
con khỉ (d.) \k% kra /kra:/ monkey. năm con khỉ E~N \k% thun kra. the year of the monkey. tuổi con khỉ E~N nsK \k% thun kra. birth in… Read more »
con khỉ (d.) \k% kra /kra:/ monkey. năm con khỉ E~N \k% thun kra. the year of the monkey. tuổi con khỉ E~N nsK \k% thun kra. birth in… Read more »
/klʊaʔ/ 1. (đg.) đâm, nẩy = commencer à pousser. kluak taduk k*&K td~K đâm lá non = pousser des jeunes feuilles. kluak laaow k*&K l_a<| đâm đọt = bourgeonner. kluak… Read more »
/kra:/ (d.) khỉ, con khỉ = singe. monkey. kra dhen \k% D@N khỉ đột = singe de grande espèce. gorilla. kra hawa \k% hw% vượn người. anthropoids. kra laiy \k%… Read more »
/la-ɔ:/ (cv.) li-aow l{_a<| 1. (d.) đọt = brout. sprout. laaow patei l_a<| pt] đọt chuối = brout du bananier. banana bud. 2. (d.) đỉnh = cîme. top. laaow cek… Read more »
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
con muỗi (d.) j_m<K jamaok /ʤa˨˩-mɔ˨˩ʔ/ mosquito. muỗi chích; muỗi đốt j_m<K d&{C (j_m<K cbK) jamaok duic (jamaok cabak). mosquito bites.
(t.) w]w] weiwei /weɪ-weɪ/ tender. đọt mướt td~K w]w] taduk weiwei. grows tender; tender shoots.
/ɗo:m/ (đg.) nói = parler, dire. ndom balei _Q’ bl] nói chùng (lén) = dire du mal en cachette. ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa = plaisanter…. Read more »
/nuh/ (cv.) hanuh hn~H /ha-nuh/ 1. (d.) đuốc = flambeau (résineux). truic nuh duah lajang oh mboh (tng.) \t&{C n~H d&H lj/ oH _OH đốt đuốc tìm cũng không thấy… Read more »
/pa-teɪ/ (d.) chuối = bananier. banana. baoh patei _b<H pt] trái chuối = banane. patei mâh pt] mH chuối bồ hương = banane d’or. patei lak pt] lK chuối lửa… Read more »