pháo | | firecracker; gun powder
1. (d.) f| phaw /faʊ/ fire-cracker. đốt pháo; bắn pháo c~H f| cuh phaw. firecrackers. pháo bông; pháo hoa f| bz~% phaw bangu. fireworks. 2. (d.) (bột, thuốc… Read more »
1. (d.) f| phaw /faʊ/ fire-cracker. đốt pháo; bắn pháo c~H f| cuh phaw. firecrackers. pháo bông; pháo hoa f| bz~% phaw bangu. fireworks. 2. (d.) (bột, thuốc… Read more »
/fut/ 1. (đg.) chạy ra lỗ ngóc, chạy thoát = prendre un trou de dérivation. takuh phut tabiak tk~H f~T tb`K chuột chạy ra lỗ ngóc = le rat prend… Read more »
/ra-buŋ/ (cv.) ribung r{b~/ (d.) măng (tre) = pousse (de bambou). bamboo shoot. sa akaok rabung s% a_k<K rb~/ một đọt măng = une poussse. rabung par rb~/ pR măng… Read more »
/ta-d̪uʔ/ 1. (d.) đít = cul, derrière. taduk panâk td~K pnK trôn đập = derrière du barrage. taduk glah td~K g*H đít trả; người đen = cul de la marmite;… Read more »
/trʊoɪ/ truai =\t& [Cam M] (d.) đèn chai; đuốc = torche de résine. truc truai \t~C =\t& đốt đuốc.
/truɪʔ/ (cv.) truc \t~C [Cam M] /truɪʔ/ (đg.) thắp, đốt sáng = allumer. truic manyâk \t&{C mvK thắp đèn = allumer la lampe. truic dién \t&{C _d`@N thắp nến =… Read more »
/weɪ-weɪ/ (t.) mướt = tendre. taduk weiwei td~K w]w] đọt mướt. pousse tendre.
(t.) w]w] weiwei /weɪ-weɪ/ green, verdurous. đọt xanh mướt td~K w]w] taduk weiwei.
/ha-nuh/ aiek: nuh n~H [Cam M] _____ Synonyms: blung b*~/ , truai =\t&
(đg.) t\qH tanrah /ta-nrah/ leak, leaky. nhà dột s/ t\qH sang tanrah. leaking roof.