cánh rừng | japaong [A,145] | forest
(d.) j_p” =g* japaong glai /ʥa-pɔ:ŋ – ɡ͡ɣlaɪ/ forests. (japaong [A, 145]) đi dạo ven cánh rừng _n< rH j_p” =g* nao rah japaong glai. walking along the forest…. Read more »
(d.) j_p” =g* japaong glai /ʥa-pɔ:ŋ – ɡ͡ɣlaɪ/ forests. (japaong [A, 145]) đi dạo ven cánh rừng _n< rH j_p” =g* nao rah japaong glai. walking along the forest…. Read more »
(t.) G&@H ghueh /ɡʱʊəh˨˩/ flame up. cháy bùng lên G&@H b*~@ ghueh blau. lửa cháy bùng ap&] O$ G&@H b*~@ apuei mbeng ghueh blau.
(t.) _y> yaom /jɔ:m/ be about, approx. làm khoảng chừng hai buổi ZP _y> h~% d&% wR ngap yaom hu dua war. worked for about two sessions.
/ʧuŋ/ (t.) xây xẩm = qui a le vertige. darah chung drH S~/ choáng váng = qui a un étourdissement. _____ Synonyms: hawing, pandik, pandiak
(đg. d.) kh~/ kahung /ka-huŋ/ a water distillation.
(t.) l~K-lK luk-lak /luʔ-laʔ/ to share bed and board. ngủ chung chạ với nhau Q{H l~K-lK ndih luk-lak. sleeping together (cohabitation).
(t.) gQ}-gQ/ gandi-gandang /ɡ͡ɣa-ɗi:˨˩ – ɡ͡ɣa-ɗa:ŋ˨˩/ mature, proper, dignified. con người càng lớn thì càng chững chạc mn&{X dK _\p” dK gQ}-gQ/ manuis dak praong dak gandi-gandang. the older… Read more »
(d.) ksN kasan [A,70] /ka-sʌn/ evidence. có chứng cứ mới chứng minh được h~% ksN k% m/ sHhdH j`$ hu kasan ka mâng sahhadah jieng. evidence is required to… Read more »
(đg.) _OH d} mt% mboh di mata /ɓoh – d̪i: – mə-ta:/ to behold, to witness. tôi đã chứng kiến hai người đó ẩu đả nhau dh*K h~% _OH… Read more »
(đg.) hr~/ h=t harung hatai /ha-ruŋ – ha-taɪ/ to join/combine/unite efforts.