bung b~/ [Cam M]
/buŋ/ (d.) bồ để đựng lúa = grand panier tressé pour contenir le riz. katrau kau sa bai, padai kau sa bung k\t~@ k~@ s% =b, p=d k~@ s% b~/… Read more »
/buŋ/ (d.) bồ để đựng lúa = grand panier tressé pour contenir le riz. katrau kau sa bai, padai kau sa bung k\t~@ k~@ s% =b, p=d k~@ s% b~/… Read more »
(d.) t~/ tung /tuŋ/ belly. bụng chửa t~/ mt`N tung matian. bụng to t~/ _\p/< tung praong.
(đg.) _F%K pok /po:ʔ/ to carry on hands. bưng cơm _F%K ls] pok lasei. carrying cooked-rice. bưng nước _F%K a`% pok aia. carrying water.
(đg.) cdK cadak /ca-d̪aʔ/ to flick, snap. búng tai cdK tz} cadak tangi. flick the ear.
(đg. t.) G&@H ghueh /ɡʱʊəh/ to ignite. lửa bùng cháy ap&] G&@H O$ apuei ghueh mbeng. fire erupted.
(đg.) _rK rok /ro:ʔ/ bứng cây con _rK f~N anK rok phun anâk. pull up the sapling.
(d.) b~/ bung [A, 338] /buŋ/ pomelo (Citrus maxima), grapefruit (Citrus paradisi). trái bưởi _b<H b~/ baoh bung. pomelo fruit.
/ca-kuŋ/ (d.) khung tre úp lên xác chết (lễ thiêu) = voûte de cerceaux en bambou, placée au-dessus du cadavre pour recevoir les vêtements destinés à être brûlés avec le… Read more »
(t.) =lK laik /lɛʔ/ proportionate. cân xứng với nhau =lK _s” g@P laik saong gep. proportionate to each other.
canh, canh chừng, canh giữ, trông giữ, trông chừng 1. (đg.) g*$ A{K gleng khik /ɡ͡ɣlʌŋ – kʱɪʔ/ to keep watch. thức canh chừng md@H g*$ A{K madeh gleng khik…. Read more »