thruoh _\E&H [Cam M]
/tʱrʊoh/ thruoh _\E&H [Cam M] (đg.) nở = éclore. thruoh bangu _\E&H bz~% nở bông = la fleur éclot.
/tʱrʊoh/ thruoh _\E&H [Cam M] (đg.) nở = éclore. thruoh bangu _\E&H bz~% nở bông = la fleur éclot.
(t.) hl}-hl$ hali-haleng /ha-li: – ha-lʌŋ/ modest, coy, sweet, gentle. cô gái thùy mị nết na km] mn~H-mn/ hl}-hl$ kamei manuh-manâng hali-haleng.
/tiɔŋ/ tiaong _t`” [Cam M] (d.) con nhồng = Eulabeo religiosa.
tua vải đeo tai (d.) \b&] tz} bruei tangi /bruɪ˨˩ – ta-ŋi:/ thread earring.
/tum/ tum t~’ [Cam M] 1. (d.) tum = moyeu. tum radéh t~’ r_d@H tum xe = moyeu de la roue. 2. (d.) [Bkt.] vịnh. ahaok daning dalam tum a_h<K dn{U… Read more »
(d.) \k~K kruk /kru:ʔ/ bird trap.
/zə:/ 1. (d.) chái, mái che = appentis. 2. (d.) nhà tục Chăm (nhà Ye) = maison traditionnelle Cam. 3. (p.) [Bkt.] thì. ngap blaoh paje ye padei glaih ZP… Read more »