phát giác | | find out
(đg.) _m” _OH maong mboh /mɔŋ – ɓoh/ to find out. phát giác tên trộm lẻn vào nhà _m” _OH r=k*K l&K tm% s/ maong mboh ra-klaik luak tamâ… Read more »
(đg.) _m” _OH maong mboh /mɔŋ – ɓoh/ to find out. phát giác tên trộm lẻn vào nhà _m” _OH r=k*K l&K tm% s/ maong mboh ra-klaik luak tamâ… Read more »
(hướng) 1. (d.) ad{H adih /a-d̪ih/ direction, way, side. (Skt.) phía bắc ad{H uT adih ut (Skt. uttara). North; Northern; Northbound. phía đông ad{H p~R adih pur (Skt. pūrva). East;… Read more »
(d.) ad{H ak`$ adih akieng //a-d̪ih – a-kiəŋ/ way, direction. phương bắc; hướng bắc ad{H uT adih ut (Skt. uttara) (gH brK gah barak). North; Northern; Northbound. phương đông;… Read more »
/ra-lɔh/ 1. (d.) tranh lát; lát (loại cỏ đan chiếu) = Imperata cylindrica; jonc. palue cei yuak ralaoh, tak sang blaoh caoh taok cei palao (tng.) pl&^ c] y&K r_l<H,… Read more »
1. soi, chiếu sáng (đg.) pS/ pachang /pa-ʧa:ŋ/ to flash. đèn soi đường đi ban đêm mvK pS/ jlN _n< ml’ manyâk pachang jalan nao malam. light used to… Read more »
1. sợi mỏng, nhỏ như sợi tóc (đg.) arK arak /a-raʔ/ thread, strand (small as hairpiece). sợi chỉ arK =\m arak mrai. silk thread, thread fibre. 2. sợi… Read more »
(t.) g*@H gleh /ɡ͡ɣləh˨˩/ decline. chiều tà (xế chiều) a`% hr] g*@H aia harei gleh. decline of day.
1. (đg.) bl{N balin /ba˨˩-li:n/ to attack. vùng lên tấn công b*K t_gK bl{N blak tagok balin. 2. (đg.) ms~H masuh /mə-suh/ to attack. vùng lên tấn… Read more »
(đg.) al{N alin /a-lɪn/ offer, gift. tặng phẩm vật al{N ky% alin kaya. tặng phẩm (vật tặng) ky% al{N kaya alin.
(đg.) a&K auak /ʊaʔ/ to rub out. tẩy vết bẩn a&K n~’ mrK auak num marak. wipe off, erasing the dirty spot.