nghỉ | | rest
(đg.) pd] padei /pa-d̪eɪ/ to rest. nghỉ hè pd] bL pQ`K padei bal pandiak. nghỉ học pd] bC padei bac. nghỉ ngơi pd] =g*H padei glaih. nghỉ việc pd]… Read more »
(đg.) pd] padei /pa-d̪eɪ/ to rest. nghỉ hè pd] bL pQ`K padei bal pandiak. nghỉ học pd] bC padei bac. nghỉ ngơi pd] =g*H padei glaih. nghỉ việc pd]… Read more »
quẹo (đg.) =wH waih /wɛh/ turn into. xe ngoặc qua con đường sau làng r_d@H =wH tp% jlN lk~K pl] radéh waih tapa jalan lakuk palei. the car turns… Read more »
/ɲɛʔ/ 1. (t.) ẻo lả = courbé, rentré. nao nyaik rup _n< =VK r~K đi ẻo lả = aller en ondulant le corps; 2. (đg.) nghiêng = pencher, décliner. aia… Read more »
/pa-a:ʔ/ 1.(d.) nách = aisselle. balau paak bl~@ paK lông nách. 2. (d.) nách (cây) = fourche, fourchure. paak phun kayau paK f~N ky~@ nách cây = fourche de l’arbre…. Read more »
sai phái 1. (đg.) p=S pachai [Cam M] /pa-ʧaɪ/ to send people (to do something). 2. (đg.) F%\b] pabrei [Bkt.96] /pa-brei˨˩/ to send people (to do something)…. Read more »
phản phúc 1. (đg.) lb{R labir /la-bir˨˩/ to betray. (M. lebur) đàn bà nhan sắc phản bội (bội bạc) cây lim (ám chỉ cho Po Romé), đàn bà nết na… Read more »
1. (đg.) t\nK =m tanrak mai /ta-nra:ʔ – maɪ/ to reflect. mặt trăng phản chiếu ánh sáng của mặt trời xuống trái đất a`% blN t\nK =m gn@H hdH… Read more »
(đg.) xn/ bcN sanâng bacan /sa-nøŋ – ba˨˩-cʌn/ judge. phán đoán tình huống sự việc sắp xảy ra xn/ bcN apkR s} hj`$ sanâng bacan apakar si hajieng. judge… Read more »
(đg.) _m” _OH maong mboh /mɔŋ – ɓoh/ to find out. phát giác tên trộm lẻn vào nhà _m” _OH r=k*K l&K tm% s/ maong mboh ra-klaik luak tamâ… Read more »
(hướng) 1. (d.) ad{H adih /a-d̪ih/ direction, way, side. (Skt.) phía bắc ad{H uT adih ut (Skt. uttara). North; Northern; Northbound. phía đông ad{H p~R adih pur (Skt. pūrva). East;… Read more »