pandap pQP [Cam M] F%QP
/pa-ɗaʊʔ/ I. pQP [Cam M] (t.) nghèo cực = très pauvre. ___ II. F%QP [Cam M] 1. (đg.) làm cho thuận, thuần hóa = dresser (animal). aiek parandap F%rQP [Cam M]… Read more »
/pa-ɗaʊʔ/ I. pQP [Cam M] (t.) nghèo cực = très pauvre. ___ II. F%QP [Cam M] 1. (đg.) làm cho thuận, thuần hóa = dresser (animal). aiek parandap F%rQP [Cam M]… Read more »
I. /pa-tɔʔ/ (đg.) chống đỡ; giụm = étayer. gai pataok =g p_t<K cây chống = étai. pataok kayuw p_t<K ky~| chống cây = étayer un arbre. (idiotismes) pataok kang… Read more »
/pa-tʌr/ 1. (d.) xác người chết = cadavre. 2. (d.) gối = oreiller. maong: ‘batal’ bt@R
/pa-tau/ (cv.) patau pt~@ , batau bt~@ 1. (d.) đá = pierre. baoh patuw _b<H pt~| viên đá = pierre. patuw athah pt~| Aeh đá mài = pierre à aiguiser…. Read more »
/ra-za:/ (cv.) riya r{y% (t.) lớn rộng = grand, vaste. kraong raya _\k” ry% sông lớn = grand fleuve. jalan raya jlN ry% đường lớn rộng = grand’route. batau raya … Read more »
(đg.) F%QP pandap /pa-ɗaʊ:ʔ/ to flatten. san bằng đất để xếp đá (làm đập) F%QP tnH dK bt~@ pandap tanâh dak batau (AGA). flatten the land to arrange rocks… Read more »
/ta-tɔh/ tataoh t_t<H [Cam M] (đg.) đập = frapper de haut en bas. tataoh dhul t_t<H D~L đập bụi = secouer la poussière. tataoh takai t_t<H t=k giẫm chân = seçouer les pieds… Read more »
(đg.) _d@bt% débata [A,227] /d̪e̞-ba˨˩-ta:/ saint.
1. (d.) _F@ lz{K Po Langik /po: – la-ŋi:ʔ/ God, Omnipotent. 2. (d.) _d^bt% Débata /d̪e̞-ba˨˩-ta:/ God, Omnipotent.
(t.) b_t<K bataok /ba˨˩-tɔ:ʔ/ clumsy. vụng về b_t<K gl% bataok gala.