galing gl{U [Cam M]
/ɡ͡ɣa˨˩-li:ŋ˨˩/ 1. (d.) cương, khớp, ngàm = rênes. galing asaih gl{U a=sH cương ngựa = rênes du cheval. buh galing asaih b~H gl{U a=sH bắt khớp ngựa; đóng cương ngựa…. Read more »
/ɡ͡ɣa˨˩-li:ŋ˨˩/ 1. (d.) cương, khớp, ngàm = rênes. galing asaih gl{U a=sH cương ngựa = rênes du cheval. buh galing asaih b~H gl{U a=sH bắt khớp ngựa; đóng cương ngựa…. Read more »
/ɡʱa:n/ (d.) dàm (voi). mâk lamân buh ghan mK lmN b~H GN bắt voi buộc dàm.
/nuh/ (cv.) hanuh hn~H /ha-nuh/ 1. (d.) đuốc = flambeau (résineux). truic nuh duah lajang oh mboh (tng.) \t&{C n~H d&H lj/ oH _OH đốt đuốc tìm cũng không thấy… Read more »
/pa-tʌŋ/ 1. (d.) lưới (bắt thú) = filet, piège. buh pateng tapay b~H pt$ tpY đặt lưới bắt thỏ. 2. (d.) pateng gan pt$ gN chướng ngại vật = obstacle, empêchement. padeng… Read more »
/pa-ti:/ (d.) hòm, rương. chest, box. pati buh khan aw pt} b~H AN a| rương đựng quần áo.
/pa-tɪk/ 1. (d.) bình trà = théière. (cv.) patit pt{T [A, 300] 2. (d.) phiếu = feuille, bulletin. buh patik b~H pt{K bỏ phiếu = voter. patik bac pt{K Bc… Read more »
/ra-kaʔ/ 1. (t.) đầy ứ, nghẽn = plein, rempli. rakak tung rkK t~/ đầy bụng = avoir le vendre plein. rakak idung rkK id~/ nghẹt mũi = avoir le nez… Read more »
I. /ri:ʔ/ 1. (đg.) thâu góp = percevoir, ramasser. rik jién r{K _j`@N thâu tiền = percevoir de l’argent. rik brah padai r{K \bH p=d thâu lúa gạo = percevoir le riz…. Read more »
/ta-nɯʔ/ (đg.) nấu cơm = cuire le riz. buh apuei tanâk b~H ap&] tn;K đun lửa nấu cơm. tanâk sa gaok tn;K s% _g<K nấu một nồi cơm.
/tʱrɛŋ/ thraing =\E/ [Cam M] 1. (d.) hàm thiếc = mors. thraing asaih =\E/ a=sH hàm thiếc ngựa = mors du cheval. buh thraing di asaih b~H =\E/ d} a=sH… Read more »