nực | | sultry
(t.) buH bauh /ba˨˩-uh˨˩/ sultry. nóng nực buH-ba/ bauh-baang. stuffy.
(t.) buH bauh /ba˨˩-uh˨˩/ sultry. nóng nực buH-ba/ bauh-baang. stuffy.
I. muk m~K /mu:ʔ/ (d.) bà ngoại, người phụ nữ lớn tuổi = grand’mère, madame, vieille femme. grandmother (mother of father), madam, old woman. muk buh m~K b~H bà Buh, bà đơm… Read more »
(đg.) lb~H labuh /la-buh˨˩/ to fall down. té xuống lb~H \t~N labuh trun. chạy té Q&@C lb~H nduec labuh. bị té ngồi lb~H \j# _t<K labuh jrem taok.
1. chuộc, chuộc lại mọi thứ (trừ động vật) (đg.) tb~H tabuh /ta-buh˨˩/ to redeem. chuộc lại đồng hồ tb~H w@K _nrk% tabuh wek noraka. redeem the clock. … Read more »
1. (dùng chung chung, cho cây cối thực vật và các tĩnh vật như bàn, ghế, nhà…) (đg.) jl@H jaleh /ʤa˨˩-ləh˨˩/ to fall (in general, mainly for plants… Read more »
/a-nuh/ (d.) trăng, cái cùm (dụng cụ dùng để phạt) = fers, chaînes. fetter. buh anuh b~H an~H tra cùm.
/a-nuŋ/ (d.) cái bọc = paquet fait avec le pan de la robe relevée. pack, bag. paik baoh buh dalam anung =pK _b<H b~H dl’ an~/ hái trái bỏ vào… Read more »
/a-puŋ/ (d.) sọt tre, cái dùng = bourriche en bambou. bamboo basket. buh apung mâk ikan b~H ap~/ mK ikN đặt cái dùng bắt cá.
/bɔŋ/ 1. (d.) hòm = cercueil. buh manuis matai tamâ baong b~H mn&{X m=t tm% _b” bỏ xác người chết vào hòm. 2. (d.) vỏ, mai = carapace. baong ariéng … Read more »
/ta-biʔ/ (cv.) cabik cb{K 1. (d.) bị, túi = sac. tabik jih dalah tb{K j{H dlH túi thổ cẩm. buh dalam tabik b~H dl’ tb{K bỏ trong bị. 2. (đg.)… Read more »