gar gR [A, 101]
/ɡ͡ɣʌr/ 1. (t.) cán, cần, chuôi, ống, cuộn chỉ = manche, poignée, bobine. the handle, coil, rod. gar dhaong gR _D” cán dao = manche de couteau. knife handle…. Read more »
/ɡ͡ɣʌr/ 1. (t.) cán, cần, chuôi, ống, cuộn chỉ = manche, poignée, bobine. the handle, coil, rod. gar dhaong gR _D” cán dao = manche de couteau. knife handle…. Read more »
I. /ɡ͡ɣa-ra˨˩ʔ/ (cv.) girak g{rK 1. (d.) cây lim = Baryxylon rufum. 2. (đg.) trói = ligoter. mâk garak mK grK bắt trói. amaik ataong garak di geng (ACB) a=mK a_t”… Read more »
/ɡ͡ɣʌŋ/ 1. (d.) cột = colonne. column. geng padeng g$ F%d$ cột cái = colonne principale. geng tamaih g$ t=mH cột con hạng nhì = colonne maîtresse. geng anâk g$… Read more »
/ɡ͡ɣəʊʔ/ 1. (d.) bà con = parents, parenté. gep langiw kut g@P lz{| k~T bà con bên cha = parenté du côté paternel. gep dalam kut g@P dl’ k~T bà… Read more »
/ɡ͡ɣi:ʔ/ (t.) gần, cạnh = auprès, près. close to, beside. daok gik _d<K g{K ngồi gần = être assis à côté. daok gik gep _d<K g{K g@P ở gần nhau… Read more »
/ɡ͡ɣlah/ (d.) trả (cái nồi đất dùng kho cá) = cocotte en terre.
/ha-la:/ 1. (d.) lá = feuille. leaves, leaf. hala kayau hl% ky~@ lá cây = feuille d’arbre. hala patei hl% pt] lá chuối = feuille de bananier. hala caraih hl%… Read more »
/ha-pa:ŋ/ 1. (d.) cây điệp = flamboyant (Cæsalpinia pulcherrime). 2. (d.) cây vang = Cæsalpinia sappan. bangu hapang bz~% hp/ bông vang 3. (d.) giòi lằng xanh = vermine, asticot…. Read more »
/i-kaʔ/ 1. (đg.) cột, trói = attacher. to tie. ikak talei ikK tl] cột dây. tied with wire. ikak tangin mâng talei ikK tz{N m/ tl] cột tay bằng dây,… Read more »
/i:ʊ/ (d. t.) trái = gauche. left. gah iw gH i{| bên trái = côté gauche. left side. ngap iw-iw hanuk-nuk (tng.) ZP i{|-i{| hn~K-n~K làm lộn xộn không theo một… Read more »