jaih =jH [Cam M]
/ʥɛh/ (đg.) độn, nhét = enfoncer, introduire. to insert, to stuff. jaih mahlei ngap batal =jH mh*] ZP btL độn bông làm gối = bourrer de coton pour faire un… Read more »
/ʥɛh/ (đg.) độn, nhét = enfoncer, introduire. to insert, to stuff. jaih mahlei ngap batal =jH mh*] ZP btL độn bông làm gối = bourrer de coton pour faire un… Read more »
/ʥɔh/ 1. (t.) gẫy, rụng = casser, tomber, se détacher. jaoh takai _j<H t=k gẫy chân = se casser un pied. jaoh jaléng _j<H j_l@U gẫy cuốc = casser la… Read more »
/ka-blɛʊ/ (t.) lệch = penché d’un côté. maaom talmo kablaiw m_a> tL_m% k=b*| đội mũ lệch = porter le chapeau sur le côté. _____ _____ Synonyms: tablait t=b*T
/ka-ɡ͡ɣʌn/ (t.) chéo ngang = en travers. ikak agan gai krâh dua geng ikK kgN =g \k;H d&% g$ cột chéo ngang cây giữa hai trụ.
/kah/ (đg.) gạt, vạch = repousser, écarter, écarter avec les mains. kah nyu tapa sa gah kH v~% tp% s% gH gạt nó qua một bên = l’écarter pour qu’il… Read more »
/kaɪ/ (đg.) gạt = ranger sur le côté. kai kagaok =k k_g<K gạt lửa = retirer la braise du feu et la ranger sur le côté. kai angah apuei =k… Read more »
/ka-ʥap/ 1. (t.) vững, chắc = solide, ferme. pan bikajap pN b{kjP nắm cho vững = tenir solidement. ikak kajap paje ikK kjP pj^ cột chặt rồi. 2. (t.) lành… Read more »
/kɔ:ŋ/ 1. (d.) vòng, kiềng = bracelet. kaong takuai _k” t=k& vòng cổ, kiềng cổ. collier. kaong huén _k” _h@N vòng huyền (đồ trang sức). anneau en jais. 2. (d.)… Read more »
/ka-pah/ 1. (d.) cây bông vải = kapokier. cotton plant. 2. (d.) gỗ căm xe.
/ka-riah/ (cv.) kariak kr`K [A,65] /ka-riaʔ/ (cn.) riah r`H [A,425] /riah/ (đg.) cột, trói, buộc chặt, đính kèm = attacher, fixer (sur le dos), lier fortement. to attach, to fix… Read more »